产品描述
USED WHEEL EXCAVATOR BRAND HITACHI. MODEL: ZX125W. SERIAL NUMBER: HCM11P00L00006497. DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: TAKEN ACCORDING TO REGISTRATION RESULTS.
交易日期
2023/08/25
提单编号
120823229566309
供应商
woody co.ltd.
采购商
thai son co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
19425.542
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
USED CRAWLER EXCAVATOR WITH 360 DEGREE ROTATING UPPER MECHANISM, CATERPILLAR 320 BRAND, SN: 7GJ03129 (DIESEL ENGINE)
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han doan trang
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16755other
金额
27164.066
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOMATSU, MODEL: WA350-3E SỐ KHUNG: W04050388. ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: 1995. @
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
viet nhat investment business trading co.ltd.
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HITACHI ZX125W ĐÃ QUA SỬ DỤNG. SERI: HCM11P00K00006296, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIEZEN. SX: 2005. CÓ PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI KÈM THEO @
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han doan trang
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOBELCO, MODEL: SK60SR, SỐ KHUNG: YT-01072, ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SẢN XUẤT: 1998, CÓ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ THÁO RỜI ĐI KÈM: TAY CẦN, GẦU, CABIN @
交易日期
2020/10/22
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
công ty cổ phần vietko vp
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH KOBELCO SK60SR ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG: YT-00634, NĂM SX: 1998, ĐỘNG CƠ DIEZEN. @
交易日期
2018/07/06
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
cong ty co phan xay dung va thuong mai dat tai
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang chua ve hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136000
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU NISSHA, MODEL: DH650-5, SERIAL: B66902, SỨC NÂNG: 65 TẤN, NĂM SX: 1994, ĐỘNG CƠ DIESEL, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI @
交易日期
2018/04/17
提单编号
——
供应商
woody co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh thương mại việt nhật