产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SANG.MODEL: CR1010. ĐIỆN ÁP: 24V KÍCH THƯỚC 124.8MM X 100MM X 60MM. HÃNG SẢN XUẤT: CLARUS KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/02
提单编号
——
供应商
rino
采购商
công ty cổ phần phú quang
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SANG. MODEL: CRC1000. ĐIỆN ÁP: 12V, KÍCH THƯỚC 124.8MM X 100MM X 60 MM. HÃNG SẢN XUẤT: CLARUS KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/02
提单编号
——
供应商
rino
采购商
công ty cổ phần phú quang
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3033
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ TỪ KIỂM SOÁT THANG MÁY MODEL: SC-ARD. KÍCH THƯỚC 90MMX110MMX19MM. KHOẢNG CÁCH ĐỌC THẺ: MAX 50MM. HÃNG SẢN XUẤT: SECUREADER KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/30
提单编号
hdmubuca4898204
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
430kg
金额
3047
HS编码
5212
产品标签
woven fabric
产品描述
WOVEN FABRIC
交易日期
2019/05/30
提单编号
hdmubuca4898204
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
430kg
金额
3047
HS编码
5212
产品标签
woven fabric
产品描述
WOVEN FABRIC
交易日期
2019/05/30
提单编号
kfuiraon19050007
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
busan
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
430kg
金额
3047
HS编码
5212
产品标签
woven fabric
产品描述
WOVEN FABRIC
交易日期
2019/01/14
提单编号
kfuiraon18120016
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
busan
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
365kg
金额
1249
HS编码
60
产品标签
knit,farbic
产品描述
KNIT FARBICS
交易日期
2019/01/14
提单编号
hdmubuca4854328
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
365kg
金额
1249
HS编码
60
产品标签
knit,farbic
产品描述
KNIT FARBICS
交易日期
2019/01/14
提单编号
hdmubuca4854328
供应商
rino
采购商
elotex international inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
365kg
金额
1249
HS编码
60
产品标签
knit,farbic
产品描述
KNIT FARBICS
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
rino
采购商
công ty cổ phần phú quang
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.4
HS编码
84669290
产品标签
tool
产品描述
MŨI KHOAN XƯƠNG NHỰA CỦA MÁY CHẾ TÁC CỬA NHỰA ABS. CHẤT LIỆU: KIM LOẠI, ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 10 MM. ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN 23 MM. HÃNG SẢN XUẤT: RINO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
rino
采购商
công ty cổ phần phú quang
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289
HS编码
84669290
产品标签
tool
产品描述
MŨI KHOAN TẤM CÁNH NHỰA CỦA MÁY CHẾ TÁC CỬA NHỰA ABS.CHẤT LIỆU: KIM LOẠI, ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN 55 MM. HÃNG SẢN XUẤT: RINO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
rino
采购商
công ty cổ phần phú quang
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.2
HS编码
84669290
产品标签
tool
产品描述
LƯỠI CẮT CẠNH CỦA MÁY CHẾ TÁC CỬA NHỰA ABSCHẤT LIỆU: KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC: 12X16X2 MM. HÃNG SẢN XUẤT: RINO. HÀNG MỚI 100% @