产品描述
Túi xách tay chất liệu da thật ( da bò đã được gia công ) , Kích thước 40*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
Túi xách tay chất liệu da thật ( da bò đã được gia công ) , Kích thước 35*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 35*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay mặt ngoài bằng vải tráng phủ pu , Kích thước 45*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly/pu , Kích thước 30*25 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay mặt ngoài bằng vải tráng phủ pu , Kích thước 25*20 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 45*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 30*25 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay mặt ngoài bằng vải tráng phủ pu , Kích thước 30*25 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay mặt ngoài bằng vải tráng phủ pu , Kích thước 25*20 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 30*25 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay mặt ngoài bằng vải tráng phủ pu , Kích thước 45*30 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 20*15 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ China để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022220
产品标签
——
产品描述
Túi xách tay chất liệu poly , Kích thước 30*25 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676406800
供应商
harvest corp.
采购商
công ty tnhh m.k vina
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
Túi xách tay chất liệu da thật ( da bò đã được gia công ) , Kích thước 35*20 cm, hàng mới 100%,không có nhãn hiệu (Đối tác gửi hàng mẫu có xuất xứ Việt Nam để Cty MK gia công đơn đặt hàng theo mẫu)