产品描述
1. БЕСКОНТАКТНЫЕ КАРТОЧКИ С ЧИПОМ MC WORLD ELITE_BLACK SILVER,
交易日期
2024/10/29
提单编号
——
供应商
biosmart ltd.
采购商
тоо ibs project
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Kazakhstan
重量
0.06kg
金额
7154.32
HS编码
8523529009
产品标签
non-contact plastic card
产品描述
1. БЕСКОНТАКТНЫЕ КАРТОЧКИ С ЧИПОМ MC WORLD ELITE_SILVER,
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
供应商
biosmart ltd.
采购商
тоо ibs project
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Kazakhstan
重量
0.025kg
金额
1549.6
HS编码
8523529009
产品标签
non-contact plastic card
产品描述
1. БЕСКОНТАКТНЫЕ ПЛАСТИКОВЫЕ КАРТОЧКИ С ЧИПОМ MC WORLD ELITE_BLACK SILVER,
交易日期
2024/10/21
提单编号
——
供应商
biosmart ltd.
采购商
тоо ibs project
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Kazakhstan
重量
0.025kg
金额
1549.6
HS编码
8523529009
产品标签
non-contact plastic card
产品描述
1. БЕСКОНТАКТНЫЕ ПЛАСТИКОВЫЕ КАРТОЧКИ С ЧИПОМ MC WORLD ELITE_SILVER,
交易日期
2024/10/08
提单编号
——
供应商
biosmart ltd.
采购商
lg cns colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
1196.55kg
金额
——
HS编码
8523520000
产品标签
smart card
产品描述
SMART CARDS
交易日期
2024/10/08
提单编号
——
供应商
biosmart ltd.
采购商
lg cns colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
1196.55kg
金额
190072.72
HS编码
8523520000
产品标签
smart card
产品描述
SMART CARDS
交易日期
2024/10/04
提单编号
106620958400
供应商
biosmart ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15402.5
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ thông minh. Chưa ghi dữ liệu - Techcombank Visa Signature Priority Chip card (Chip: Gemalto Contactless R12 Family). Kích thước 85.6x53.98x0.76mm.HSX Biosmart. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/04
提单编号
106620958400
供应商
biosmart ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.55
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ thông minh. Chưa ghi dữ liệu - Techcombank Visa Signature Priority Chip card (Chip: Gemalto Contactless R12 Family). Kích thước 85.6x53.98x0.76mm.HSX Biosmart. Hàng mới 100%. F.O.C.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602730250
供应商
biosmart ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311220
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ thông minh. Chưa ghi dữ liệu - Vietcombank Visa Signature card (chip Gemalto Contactless R12 Family).Kích thước 85.6x53.98x0.76mm.HSX Biosmart.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600211650
供应商
biosmart ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21980
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ thông minh. Chưa ghi dữ liệu -PVcomBank Premier Mastercard Platinum card (chip Gemalto contactless R12 Family) Kích thước 85.6x53.98x0.76mm.HSX Biosmart. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600211650
供应商
biosmart ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ thông minh. Chưa ghi dữ liệu -PVcomBank Premier Mastercard World card (chip Gemalto contactless R12 Family) Kích thước 85.6x53.98x0.76mm.HSX Biosmart. Hàng mới 100%.