产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỦA ĐIỀU HÒA ACU, MODEL EL-210TH (A). AC: 220V/60HZ. NHÃN HIỆU: ELT. (1 BỘ GỒM: HỘP ĐIỀU KHIỂN, CẢM BIẾN, MÀN HÌNH HIỂN THỊ, DÂY CÁP). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
elt inc.
采购商
ms c&c vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10
金额
564.6
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỦA ĐIỀU HÒA AHU, MODEL EL-210TH (B). AC: 220V/60HZ. NHÃN HIỆU: ELT. (1 BỘ GỒM: HỘP ĐIỀU KHIỂN, CẢM BIẾN, MÀN HÌNH HIỂN THỊ, DÂY CÁP). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/20
提单编号
fmanform22090031
供应商
elt inc.
采购商
ellsworth dispensing solutions
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
120kg
金额
——
HS编码
产品标签
robot,cart
产品描述
CARTENSIAN ROBOT
交易日期
2022/09/09
提单编号
fmanform22080112
供应商
elt inc.
采购商
ellsworth dispensing solutions
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
320kg
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2022/07/27
提单编号
oneysh2af4116300
供应商
elt inc.
采购商
garrett wade
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
14095kg
金额
——
HS编码
820530
产品标签
woodworking
产品描述
WOODWORKING & TOOLS & ACCESSORIES
交易日期
2022/07/19
提单编号
fmanform22060081
供应商
elt inc.
采购商
ellsworth dispensing solutions
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
306kg
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2022/06/15
提单编号
fmanform22050138
供应商
elt inc.
采购商
ellsworth dispensing solutions
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
122kg
金额
——
HS编码
产品标签
gantry,robot
产品描述
GANTRY ROBOT
交易日期
2022/04/16
提单编号
ppilspt20306
供应商
elt inc.
采购商
garrett wade
出口港
——
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
8762other
金额
——
HS编码
产品标签
woodworking tool
产品描述
WOODWORKING TOOLS ACCESSORIES
交易日期
2022/04/16
提单编号
ppilspt20306
供应商
elt inc.
采购商
garrett wade
出口港
——
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
8762other
金额
——
HS编码
产品标签
woodworking tool
产品描述
WOODWORKING TOOLS ACCESSORIES
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
elt inc.
采购商
ms c&c vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
461.02
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỦA ĐIỀU HÒA ACU, MODEL EL-210TH. AC: 220V/60HZ. NHÃN HIỆU: ELT. (1 BỘ GỒM: HỘP ĐIỀU KHIỂN, CẢM BIẾN, MÀN HÌNH HIỂN THỊ, DÂY CÁP). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
elt inc.
采购商
ms c&c vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
461.02
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
THIẾT BỊ TẠO ĐỘ ẨM (BỘ PHẬN CỦA ĐIỀU HÒA CÔNG SUẤT 11.25KW) DÙNG TRONG PHÒNG SẠCH, MODEL EL-0315H, NHÃN HIỆU: ELT, 3PH380VAC/50HZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/25
提单编号
sslu2202719
供应商
elt inc.
采购商
công ty tnhh ms c&c việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
886.7
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỦA ĐIỀU HÒA AHU, MODEL EL-210TH (B). AC: 220V/60HZ. NHÃN HIỆU: ELT. (1 BỘ GỒM: HỘP ĐIỀU KHIỂN, CẢM BIẾN, MÀN HÌNH HIỂN THỊ, DÂY CÁP). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
sslu2202719
供应商
elt inc.
采购商
công ty tnhh ms c&c việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
461.02
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
THIẾT BỊ TẠO ĐỘ ẨM (BỘ PHẬN CỦA ĐIỀU HÒA CÔNG SUẤT 11.25KW) DÙNG TRONG PHÒNG SẠCH , MODEL EL-0315H, NHÃN HIỆU: ELT, 3PH380VAC/50HZ. HÀNG MỚI 100%