【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-19
地址: 5-11, yongsan-dong 2-ga, yongsan-gu, seoul, korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-19共计1879笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是edwin inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
581
4426
2310
- 2025
42
86
554
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
-
产品描述
Quần dài nam, thành phần 100% Cotton, mã EQB002-1046, thương hiệu: Edwin, xx: VN, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
-
产品描述
Quần dài nam, thành phần 100% Cotton, mã EJ04-2026, thương hiệu: Edwin, xx: VN, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20944
-
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
Ống quần, thành phần 100% Cotton, mã LM5807-C982, kích thước: 20-50cm, xx: JP, thương hiệu: Lee,hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.10472
-
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
Ống quần, thành phần 100% Cotton, mã LS1384-C56, kích thước: 20-50cm, xx: JP, thương hiệu: Lee, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.62094
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Miếng swatch giặt, thành phần 100% Cotton, mã LB9190-C193, kích thước: 10-15cm, xx: JP, thương hiệu: Edwin,hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
-
产品描述
Váy liền thân nữ, thành phần 100% Cotton, mã LL6298-197, thương hiệu: Lee, xx: VN, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
-
产品描述
Quần dài nam, thành phần 100% Cotton, mã EJ04-2036, thương hiệu: Edwin, xx: VN, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.10472
-
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
Ống quần, thành phần 100% Cotton, mã LS1384-C36, kích thước: 20-50cm, thương hiệu: Lee,hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.10472
-
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
Ống quần, thành phần 100% Cotton, mã UNE208-83, kích thước: 20-50cm, xx: JP, thương hiệu: Edwin,hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894844340
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
-
产品描述
Quần dài nữ, thành phần 100% Cotton, mã LB9188-C156, thương hiệu: Lee, xx: VN, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891289850
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.62094
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Miếng swatch màu, thành phần 100% Cotton, mã LB9184-C46, kích thước: 10-20cm, Nhãn hiệu Edwin , hàng mẫu,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891289850
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.62094
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Miếng swatch màu, thành phần 100% Cotton, mã LB9182/LB9183-C26, kích thước: 10-20cm,Nhãn hiệu Edwin , hàng mẫu,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891289850
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.41891
-
HS编码
62033290
产品标签
jacket
-
产品描述
Áo khoác Jacket nam, thành phần 100% Cotton, mã LB0630-C36, thương hiệu: Lee,, hàng mẫu,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891289850
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.41891
-
HS编码
62043290
产品标签
women blazer,women sport coat
-
产品描述
Áo khoác Jacket nữ, thành phần 100% Cotton, mã LL6903-166, thương hiệu: Lee,, hàng mẫu,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106891289850
-
供应商
edwin inc.
采购商
công ty tnhh may mặc xuất khẩu vit garment
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.20945
-
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
-
产品描述
Quần dài nam, thành phần 100% Cotton, mã LB9183-C82, thương hiệu: Lee,, hàng mẫu,mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
breeches
110
27.16%
>
-
trousers
110
27.16%
>
-
men arabian trousers
38
9.38%
>
-
girls' trousers
29
7.16%
>
-
women's trousers
29
7.16%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
62034290
81
20%
>
-
62034300
38
9.38%
>
-
62046200
29
7.16%
>
-
62046300
29
7.16%
>
-
62063090
21
5.19%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1754
93.35%
>
-
russia
98
5.22%
>
-
united states
16
0.85%
>
-
philippines
6
0.32%
>
港口统计
-
tokyo tokyo
425
22.91%
>
-
tokyo tokyo jp
398
21.46%
>
-
tokyo - tokyo
237
12.78%
>
-
tokyo
90
4.85%
>
-
noi bai airport vn
11
0.59%
>
+查阅全部
edwin inc.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-19,edwin inc.共有1879笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从edwin inc.的1879笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出edwin inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →