以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-21共计23487笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是king mount international公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245854107242472.21362673.33
20251024140437760
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960345810
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
811.86
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Khớp cố định (chốt hãm) (STATOR), không ren, bằng thép, kích thước (35*28*8)mm, dùng để cố định bộ cờ lê, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6388.9956
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi vít bằng thép (SCREWDRIVER HEAD BITS), kích thước (6.35*25.5)mm, dùng để vặn bu lông, đinh vít, có thể thay đổi được, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960345810
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7970.625
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Đầu tuýp vặn ốc chuôi lục giác (NUT DRIVER BIT), kích thước (22*79)mm, dùng để vặn bu lông và vít, là dụng cụ có thể tháo rời thay th...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2806.0188
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Cán cầm tuốc nơ vít, bằng nhựa (SCREWDRIVER PLASTIC HANDLE), kích thước (phi 16*64)mm, đã có vòng hãm kim loại, dùng trong tuốc nơ ví...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1369.8709
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Cán cầm tuốc nơ vít, bằng nhựa (SCREWDRIVER PLASTIC HANDLE), kích thước (phi 30.5*51)mm, đã có vòng hãm kim loại, dùng trong tuốc nơ ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3708.32289
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Cán cầm tuốc nơ vít, bằng nhựa (SCREWDRIVER PLASTIC HANDLE), kích thước (phi 26.1*95.3)mm, đã có vòng hãm kim loại, dùng trong tuốc n...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3414.56
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Cán cầm tuốc nơ vít, bằng nhựa (SCREWDRIVER PLASTIC HANDLE), kích thước (phi 30.5*108)mm, đã có vòng hãm kim loại, dùng trong tuốc nơ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.37
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 3.17*114.5)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.03
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 4*77)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.687
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 5*87)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384.97
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 17.5*88.5)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.51
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 3.96*66)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.029
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 5.5*96)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
570.3625
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 7*184)mm. hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960045950
供应商
king mount international
采购商
công ty tnhh ngũ kim kim sơn việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
491.12
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước ( 9*131)mm. hàng mới 100% ...
展开
king mount international是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-21,king mount international共有23487笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从king mount international的23487笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出king mount international在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。