以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-06-13共计367笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jin ju tex公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
công ty cổ phần sản xuất thời trang dự phát
出口港
busan new port
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3040.95
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, MÃ HÀNG D# 81205K-3, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, DẠNG CUỘN, KIỂU DỆT VÂN ĐIỂM, ĐÃ NHUỘM, ĐỊNH LƯỢNG 160G/Y, KHỔ 58/60",DÙNG TRONG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
công ty cổ phần sản xuất thời trang dự phát
出口港
busan new port
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2852.85
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, MÃ HÀNG D# 81205H-5, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, DẠNG CUỘN, KIỂU DỆT VÂN ĐIỂM, ĐÃ NHUỘM, ĐỊNH LƯỢNG 160G/Y, KHỔ 58/60",DÙNG TRONG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
công ty cổ phần sản xuất thời trang dự phát
出口港
busan new port
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3539.35
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, MÃ HÀNG D# 81205H-3, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, DẠNG CUỘN, KIỂU DỆT VÂN ĐIỂM, ĐÃ NHUỘM, ĐỊNH LƯỢNG 104G/Y, KHỔ 58/60",DÙNG TRONG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/06
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
công ty tnhh may thêu giày an phước
供应商
jin ju tex
采购商
công ty cổ phần sản xuất thời trang dự phát
出口港
busan new port
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.395
HS编码
54076900
产品标签
woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI THÀNH PHẦN 65.82% FILAMENT POLYSTER DÚN, 32.34% FILAMENT POLYSTER KHÔNG DÚN, SỢI ĐÀN HỒI POLYURETHANE CHƯA NGÂM TẨY HAY TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG 329G/M2, KHỔ 1.15M MỚI 100% @
交易日期
2018/04/17
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
công ty cổ phần sản xuất thời trang dự phát
出口港
busan new port
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.484
HS编码
54083200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
VẢI DỆT THOI 84.7%XƠ FILAMENT ACETATE,15.3%XƠ FILAMENT POLYESTER ĐÃ NHUỘM MÀU ĐƯỢC ÉP LỚP VỚI LỚP VẢI DỆT KIM 100%FILAMENT POLYESTER 63.4%,DỆT KIM 36.6%,TRỌNG LƯỢNG 325G/M2, KHỔ 1.4M, MỚI 100% @
交易日期
2018/01/15
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
magi enterprises lanka p lsuduwella kaluaggala hanwella tso lax
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
328kg
金额
8478.8
HS编码
55151200
产品标签
rayon,polyster
产品描述
55%POLYSTER45%RAYON
交易日期
2018/01/15
提单编号
——
供应商
jin ju tex
采购商
magi enterprises lanka p lsuduwella kaluaggala hanwella tso lax
jin ju tex是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-06-13,jin ju tex共有367笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jin ju tex的367笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jin ju tex在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。