以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-10共计484笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是d i trading co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/10
提单编号
ucmechs211119690
供应商
d i trading co
采购商
nguyen khue import export company limited
出口港
norfolk va
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
37809.191other
金额
10886.11
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PP (PLASTIC PELLETS) Ở DẠNG NGUYÊN SINH, KHÔNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC, DẠNG HẠT, ĐÓNG GÓI 564.316KG/1 KIỆN. HÀNG MỚI 100%
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU TỪ LDPE DẠNG CỨNG (HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 08/2018/TT-BTNMT, QĐ: 73/2014/QĐ-TTR ĐÁP ỨNG QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 32:2018/BTNMT) @
交易日期
2019/07/30
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien dadu viet nam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU TỪ LDPE DẠNG CỨNG (HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 08/2018/TT-BTNMT, QĐ: 73/2014/QĐ-TTR ĐÁP ỨNG QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 32:2018/BTNMT) @
交易日期
2019/07/30
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien dadu viet nam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU TỪ LDPE DẠNG CỨNG (HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 08/2018/TT-BTNMT, QĐ: 73/2014/QĐ-TTR ĐÁP ỨNG QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 32:2018/BTNMT) @
交易日期
2019/07/30
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien dadu viet nam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU TỪ LDPE DẠNG CỨNG (HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 08/2018/TT-BTNMT, QĐ: 73/2014/QĐ-TTR ĐÁP ỨNG QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 32:2018/BTNMT) @
交易日期
2019/04/09
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần nhựa lam trân
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA (NHỰA PE) ĐẠT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32:2018/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ 08/2018/TT-BTNMT @
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần trịnh nghiên
出口港
jeddah
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU (LDPE) DẠNG MÃNH, MẪU VỤN, ĐẠT QUY CHUẨN VỀ KỶ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32:2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ 01/2013/TT_BTNMT VÀ QĐ SỐ 73/2014/QĐ-TTG @
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần trịnh nghiên
出口港
jeddah
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU (LDPE) DẠNG MÃNH, MẪU VỤN, ĐẠT QUY CHUẨN VỀ KỶ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32:2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ 01/2013/TT_BTNMT VÀ QĐ SỐ 73/2014/QĐ-TTG @
交易日期
2018/09/22
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần trịnh nghiên
出口港
jeddah
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
39151010
产品标签
flotsam
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU (LDPE) DẠNG MÃNH, MẪU VỤN, ĐẠT QUY CHUẨN VỀ KỶ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32:2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ 01/2013/TT_BTNMT VÀ QĐ SỐ 73/2014/QĐ-TTG @
交易日期
2018/06/16
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
san antonio tx
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Ecuador
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11434.8
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
001#&PHẾ LIỆU VÀ MẪU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) KHÁC.THEO GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU PHẾ LIỆU SỐ: 242/TB-TCMT(LÔ 58) @
交易日期
2018/06/15
提单编号
——
供应商
d i trading co
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Ecuador
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12525
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
001#&PHẾ LIỆU VÀ MẪU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) KHÁC.THEO GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU PHẾ LIỆU SỐ: 242/TB-TCMT(LÔ 55) @
d i trading co是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-10,d i trading co共有484笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从d i trading co的484笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出d i trading co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。