产品描述
GAUGE BLOCK 56MM - CALIBRATION TOOL FOR BALL GAUGE, 100% NEW
交易日期
2023/08/18
提单编号
bnak2308021
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
320
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
CONSTANT TEMP&HUMIDITY CHAMBER CONTROLLER- PLC CONTROLLER, USED TO CONTROL THE OPERATION OF AIR CONDITIONERS, VOLTAGE 380V (EQUIPPED WITH PROGRAMMING PROCESSOR). NEW 100%
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.35
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
POLISHING CLOTH - BỘT MÀI TRÊN NỀN VẢI, DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT, HIỆU RNB, HÀNG F.O.C, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6
金额
108.66
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
REPLICA FILM - MIỆNG DÁN KIỂM TRA ĐỘ NHÁM BỀ MẶT, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.91
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SAND PAPER 32MM, #400, DISC - GIẤY NHÁM HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC HẠT 400, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6
金额
——
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
DỤNG CỤ MÀI TAY, CHẠY BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÀM NHẴN BỀ MẶT, HIỆU DREMEL, HÀNG F.O.C, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.71
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
BỘT ĐÁNH BÓNG (CÓ CHỨA BỤI KIM CƯƠNG), DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT, HIỆU RNB, HÀNG F.O.C, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6
金额
——
HS编码
84679910
产品标签
self-contained electric motor of heading
产品描述
ĐẦU CỦA MÁY MÀI, BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI, HIỆU NSK, HÀNG F.O.C, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.91
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SAND PAPER 32MM, #220, DISC - GIẤY NHÁM HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC HẠT 220, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.91
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SAND PAPER 32MM, #800, DISC - GIẤY NHÁM HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC HẠT 800, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.52
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
POLISHING CLOTH 32MM, FINE, 1MICROMET - BỘT MÀI TRÊN NỀN VẢI, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, LOẠI TINH, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
GIẤY NHÁM DÙNG ĐỂ LÀM NHẴN BỀ MẶT, HIỆU RNB, HÀNG F.O.C, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.77
HS编码
68051000
产品标签
abrasive woven
产品描述
POLISHING CLOTH 32MM, GENERAL, 6MICROMET - BỘT MÀI TRÊN NỀN VẢI, DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, LOẠI THÔ, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.36
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SAND PAPER 32MM, #60, DISC - GIẤY NHÁM HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC HẠT 60, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, HIỆU RNB MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
cepco s.a.c.
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.36
HS编码
68052000
产品标签
abrasive paper
产品描述
SAND PAPER 32MM, #1200, DISC - GIẤY NHÁM HÌNH TRÒN, KÍCH THƯỚC HẠT 1200, ĐƯỜNG KÍNH 32MM, HIỆU RNB MỚI 100% @