产品描述
HYDROFLUORIC ACID 55% (HF); (SỐ CAS: 7664-39-3), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/04/12
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất và thiết bị thiên bình
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
EPOXY RESIN (WSR 6101) - NHỰA NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG, 20KG/THÙNG, MỚI 100%, 960 THÙNG/CONT, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT VÀ GIA CÔNG KEO DÁN GỖ. @
交易日期
2017/05/16
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất t g
出口港
nantong
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
NHỰA LỎNG SẢN XUẤT SƠN EPOXY RESIN 6101 (MỚI 100%) @
交易日期
2017/03/16
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất t g
出口港
nantong
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
NHỰA LỎNG SẢN XUẤT SƠN EPOXY RESIN 6101 (MỚI 100%) @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất t g
出口港
nantong
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
NHỰA LỎNG SẢN XUẤT SƠN EPOXY RESIN 6101 (MỚI 100%) @
交易日期
2016/11/11
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh đầu tư hải kim long
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46000
HS编码
29362200
产品标签
vitamin b1,thiamine
产品描述
NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN GIA SÚC: VITAMIN B1 MONO. BATCH NO: TM 201610076 NGÀY SX: 18.10.2016 HẠN SD: 17.10.2019.NHA SX: JIANGSU BROTHER VITAMINS CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/02
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hoá chất việt hàn
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
EPOXY RESIN (EPOXY 6101). NHỰA NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SƠN. MỚI 100%. @
交易日期
2016/11/01
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất t g
出口港
nantong
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
NHỰA LỎNG SẢN XUẤT SƠN EPOXY RESIN 6101 (MỚI 100%) @
交易日期
2016/10/22
提单编号
——
供应商
bizel corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất t g
出口港
nantong
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
39073030
产品标签
epoxy plastics
产品描述
NHỰA LỎNG SẢN XUẤT SƠN EPOXY RESIN 6101 (MỚI 100%) @