供应商
sun harvest
采购商
d flores y bulbos alfa s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
57214.3
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES CHL
交易日期
2024/11/12
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
flores de bulbos importados
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
53586.69
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/11/12
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
flores de bulbos importados
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
53354.39
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/11/11
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
flores de bulbos importados
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
59412.18
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/11/11
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
viveros el volcan s
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
66213.17
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/11/11
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
flores de bulbos importados
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
54611.02
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/10/30
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
flores de bulbos importados
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
60573.98
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES
交易日期
2024/10/24
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
ciamali flowers s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
19950kilogram
金额
97345.58
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM BULBOS PARA LILIES
交易日期
2024/10/15
提单编号
——
供应商
sun harvest
采购商
d flores y bulbos alfa s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Chile
采购区
Mexico
重量
21000kilogram
金额
73165.65
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE LILIUM DIVERSAS VARIEDADES CHL
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646498340
供应商
sun harvest
采购商
công ty tnhh phát triển đầu tư nhật minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2470.2
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa lily ở dạng ngủ Lilium CONCA DOR- tên khoa học Lilium spp, không có bầu đất trong qua trình vận chuyển, size 22/24, nsx: SUN HARVEST S.A.. Hàng ko thuộc danh mục Cites.
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646498340
供应商
sun harvest
采购商
công ty tnhh phát triển đầu tư nhật minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10634.625
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa lily ở dạng ngủ Lilium PROFUNDO- tên khoa học Lilium spp, không có bầu đất trong qua trình vận chuyển, size 18/20, nsx: SUN HARVEST S.A.. Hàng ko thuộc danh mục Cites.
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646498340
供应商
sun harvest
采购商
công ty tnhh phát triển đầu tư nhật minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6688.35
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa lily ở dạng ngủ Lilium CONCA DOR- tên khoa học Lilium spp, không có bầu đất trong qua trình vận chuyển, size 18/20, nsx: SUN HARVEST S.A.. Hàng ko thuộc danh mục Cites.
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646498340
供应商
sun harvest
采购商
công ty tnhh phát triển đầu tư nhật minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17464.35
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa lily ở dạng ngủ Lilium PROFUNDO- tên khoa học Lilium spp, không có bầu đất trong qua trình vận chuyển, size 22/24, nsx: SUN HARVEST S.A.. Hàng ko thuộc danh mục Cites.
sun harvest是一家智利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于智利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-21,sun harvest共有3903笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。