产品描述
INVERNADERO HIDROPONICO COMPLETO CON TODAS SUS PARTES T ACCESORIOS PARA SU INSTALACION Y BUEN FUNCIONAMIENTO DESMONTADO PARA SU FACIL TRANSPORTACION.
交易日期
2019/12/13
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
cong ty tnhh phat trien va dau tu nhiet doi
出口港
lyon bron apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
656.921
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NYLON (TẤM PVC) LỢP NHÀ LƯỚI, CODE: SPA 8017739 (3600X1133MM), PHỤ KIỆN CHO KHUNG NHÀ LƯỚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
cong ty tnhh phat trien va dau tu nhiet doi
出口港
fos sur mer fr
进口港
vnitc
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318530.034
HS编码
94061010
产品标签
wooden spacecraft
产品描述
NHÀ TRỒNG CÂY (PRODUCTION GREENHOUSE) DIỆN TÍCH 5,222.40 M2, ĐƯỢC GẮN VỚI QUẠT THÔNG GIÓ, HỆ THỐNG MÁNG XỐI THOÁT NƯỚC (GỒM CÁC CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/18
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
công ty tnhh nông nghiệp thương mại bền vững diệp châu
出口港
marseille
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396.878
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO DÁN NYLON, HIỆU BARNADHER. KÍCH THƯỚC 10CM X 20LM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/25
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
công ty tnhh nông nghiệp thương mại bền vững diệp châu
出口港
fos sur mer
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.978
HS编码
39202099
产品标签
polypropylene
产品描述
TẤM NYLON DÙNG LÀM MÁI CHE NHÀ LẮP GHÉP BẰNG NHỰA POLYANE 4,5MX13,5M,11,2MX29M,6,5MX68M,4,5MX68M,3,5MX13,5M @
交易日期
2018/08/25
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
công ty tnhh nông nghiệp thương mại bền vững diệp châu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
fos sur mer
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
369.299
HS编码
73089020
产品标签
steel parts
产品描述
CÁC CẤU KIỆN TIỀN CHẾ ĐƯỢC LẮP RÁP BẰNG CÁC KHỚP NỐI DÙNG CHO NHÀ LƯỚI BẰNG SẮT MẠ KẼM @
交易日期
2018/08/25
提单编号
——
供应商
bn serres
采购商
công ty tnhh nông nghiệp thương mại bền vững diệp châu