产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG DIESEL HIỆU YAMAHA, SUZUKI , CÔNG SUẤT KHÔNG QUÁ 22,38 KW , NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY MÀI KIM LOẠI HIỆU OKAMOTO, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY ĐỘT DẬP KIM LOẠI , CS2HP,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: THIẾT BỊ NÂNG HẠ BẰNG THỦY LỰC HIỆU UNIC, TADANO, NĂM SẢN XUẤT 2013-2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY UỐN KIM LOẠI HIỆU KOMATSU, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: BỘ ĐƯA PHÔI CỦA MÁY DẬP KIM LOẠI ,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
loc son manufacturing import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU TOKYO DENKI,CS 15KVA, KHÔNG TỰ ĐỔI NGUỒN,ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
daisei corp.
采购商
an phuc long import export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25200other
金额
5433.329
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
产品描述
BỘ CẦN CỦA XE CẨU HIỆU UNIC, TADANO ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/02/19
提单编号
230122kmtcimi0080899
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thành vinh hiếu
出口港
imari saga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49500other
金额
700
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MYCOM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: 6WA, CÔNG SUẤT: 45KW, SX: 2015. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
交易日期
2022/02/19
提单编号
230122kmtcimi0080899
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thành vinh hiếu
出口港
imari saga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49500other
金额
1600
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MYCOM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÔNG SUẤT: 45KW, SX: 2015. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
交易日期
2022/02/19
提单编号
230122kmtcimi0080899
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thành vinh hiếu
出口港
imari saga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49500other
金额
1900
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MYCOM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÔNG SUẤT: 250KW, SX: 2015. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
交易日期
2022/02/19
提单编号
230122kmtcimi0080899
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thành vinh hiếu
出口港
imari saga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49500other
金额
4000
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MYCOM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÔNG SUẤT: 70KW, SX: 2015. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
交易日期
2022/02/19
提单编号
230122kmtcimi0080899
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thành vinh hiếu
出口港
imari saga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
49500other
金额
7000
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MYCOM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: 62WB, CÔNG SUẤT: 75KW, SX: 2015. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
交易日期
2022/02/17
提单编号
270122008ca00234
供应商
daisei corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp đạt thành
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26000other
金额
50.496
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY UỐN KIM LOẠI, CS2HP, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)