以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-19共计1343笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yj global inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/19
提单编号
106658468230
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh all green vina
产品描述
Lamp HG800*920 - Bóng đèn sấy tia UV HG dùng cho phòng sơn ( dùng để làm khô sơn khi sơn lên vỏ điện thoại di động ), kích thước 800*920,7KW hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.5
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
Lamp HG680*800 - Bóng đèn sấy tia UV HG dùng cho phòng sơn ( dùng để làm khô sơn khi sơn lên vỏ điện thoại di động ), kích thước 680*800,7KW hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
362.55
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
Lamp Metal 680*800 - Bóng đèn sấy tia UV Metal dùng cho phòng sơn ( dùng để làm khô sơn khi sơn lên vỏ điện thoại di động ), kích thước 680*800,7KW hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
581.2
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Hand Ion Gun-WMP301-thiết bị khử tĩnh điện bằng PP ion hóa,trung hòa đ/tích âm-đ/tích dương(để khử tĩnh điện trên vỏ đ/thoại),h/đ bằng điện,Model:WMP-301,220V,dùng trong SX vỏ ĐTDĐ,nsx:Wellmen,mới100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.5
HS编码
84249029
产品标签
fluid nozzle
产品描述
Nozzle needle DA-430-1.1(DA-300) - kim phun của súng phun sơn model DA-430-1.1(DA-300)( bộ phận trong súng phun sơn ),1.3p, đường kính 2.94 mm, dài 110mm, hàng mới 100%
产品描述
Oring #202Pump diaphragm HUSKY 716- Vòng nhựa #202 của máy bơm màng ngăn Husky 716, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.52
HS编码
82119299
产品标签
knife
产品描述
Hera 100mm-Dao cắt thùng sơn, loại có lưỡi gắn cố định, chất liệu bằng thép, có cán bằng nhựa, kích thước 100mm, model: Smato, mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
264.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Surge Filtel#100-Ống lọc sơn bằng thép #100, kích thước 2.5 x 14.3 cm, dùng cho máy bơm sơn, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
253.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Surge Filtel#150-Ống lọc sơn bằng thép #150, kích thước 2.5 x 14.3 cm, dùng cho máy bơm sơn, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.9
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Surge Filter -AL Bar#200 -Lõi lọc sơn AL Bar #200, kích thước: 2.3x14.3 cm, chất liệu bằng nhôm không hợp kim, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Air Diaphragm Regulator - A.O.P.R-Màng chặn gió của Bộ phận điều chỉnh lưu lượng sơn AOPR, chất liệu bằng cao su mềm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.35
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Air Diaphragm Pump - husky 716-Màng bơm chặn gió Husky-716, Đường kính: 5cm, chất liệu bằng cao su mềm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
664.66
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Hand Ion Gun-WMP302-thiết bị khử tĩnh điện bằng PP ion hóa,trung hòa đ/tích âm-đ/tích dương(để khử tĩnh điện trên vỏ đ/thoại),h/đ bằng điện,Model:WMP-302,220V,dùng trong SX vỏ ĐTDĐ,nsx:Wellmen,mới100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106647484421
供应商
yj global inc.
采购商
công ty tnhh y j vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
501.08
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Paint regulator AOPR-Devilbiss-Van bằng Inox AOPR, dùng để điều chỉnh lưu lượng sơn, dài 65mm, đường kính 70mm, hàng mới 100%
yj global inc.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-19,yj global inc.共有1343笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yj global inc.的1343笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yj global inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。