产品描述
ỐNG KÍNH CAMERA QUAN SÁT, NSX MORITEX CORPORATION, MODEL: ML-MC1640BR-16C-G, CAO 40MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI PHI 30, HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA SẢN PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.4
金额
21.44
HS编码
90021100
产品标签
camera module,camera lens
产品描述
ỐNG KÍNH CAMERA QUAN SÁT, NSX MORITEX CORPORATION, MODEL: ML-MC2540BR-16C-G, CAO 40MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI PHI 30, HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA SẢN PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.4
金额
21.44
HS编码
90021100
产品标签
camera module,camera lens
产品描述
ỐNG KÍNH CAMERA QUAN SÁT, NSX MORITEX CORPORATION, MODEL: ML-MC3540BR-16C-G, CAO 40MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI PHI 30, HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA SẢN PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DẠNG LỎNG , MÃ OS-30P, NHÀ SẢN XUẤT HARVES CO.,LTD , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP ỐNG THẤU KÍNH QUANG HỌC ,1KG/HỘP, TP CHÍNH: HYDROFLUOROETHER MINERRAL OIL (CAS:163702-08-7) MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
MỠ BÔI TRƠN DẠNG GEL, MÃ HI LUBE TG-540,NSX :HARVES CO.,LTD , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP ỐNG THẤU KÍNH QUANG HỌC , 1KG/HỘP,TP CHÍNH:SYNTHETIC HYDROCARBON (CAS:68037-01-4),MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
MỠ BÔI TRƠN DẠNG GEL, MÃ HI LUBE TG-520,NSX :HARVES CO.,LTD , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP ỐNG THẤU KÍNH QUANG HỌC , 1KG/HỘP,TP CHÍNH:SYNTHETIC HYDROCARBON (CAS:68037-01-4),MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DẠNG LỎNG , MÃ A-2107, NHÀ SX HARVES CO.,LTD , DÙNG ĐỂ LẮP RÁP ỐNG THẤU KÍNH QUANG HỌC ,1KG/HỘP, TP CHÍNH: METHAXYLENEHEXAFLUORIDE (CAS:402-31-3) MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
moritex vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM GÁ BẰNG INOX SUS304 ,KT DÀY 2X 500X500MM DÙNG ĐỂ KIỂM TRA ỐNG THẤU KÍNH QUANG HỌC, NHÃN HIỆU MORITEX, PN: A22188B0201601A, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2021/06/07
提单编号
3217704954
供应商
moritex s.a.
采购商
papm., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
——
HS编码
90011090
产品标签
ribbon,fiber
产品描述
DÂY DẪN SÁNG NỐI VÀO ĐÈN CHIẾU SÁNG, BẰNG THÉP, DÀI 1.5M, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGOẠI QUAN CỦA ỐNG KÍNH MÁY ẢNH, MÃ HÀNG MPP90-1500S, HÃNG MORITEX NHẬT BẢN. MỚI 100%
交易日期
2021/06/07
提单编号
3217704954
供应商
moritex s.a.
采购商
papm., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
——
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
ỐNG KÍNH DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGOẠI QUAN CỦA ỐNG KÍNH MÁY ẢNH, MÃ HÀNG ML-Z07545D, HÃNG MORITEX NHẬT BẢN. MỚI 100%
交易日期
2021/06/07
提单编号
3217704954
供应商
moritex s.a.
采购商
papm., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
——
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
ỐNG KÍNH DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NGOẠI QUAN CỦA ỐNG KÍNH MÁY ẢNH, MÃ HÀNG SOD-10X-ALP, HÃNG MORITEX NHẬT BẢN. MỚI 100%
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
dai an electric equipment industries joint stock co
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.579
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GÁ CUỘN DÂY HÀN BẰNG THÉP NHÃN HIỆU HAKKO JAPAN, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
dai an electric equipment industries joint stock co
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.787
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
BĂNG DÍNH CHỐNG NƯỚC 2 MẶT BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU TERAOKA MÃ TERAOKA718 75X605. MỚI 100% @
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
dai an electric equipment industries joint stock co
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.787
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ KẸP LED NHÃN HIỆU MORITEC (JAPAN) BẰNG THÉP . MỚI 100% @
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
moritex s.a.
采购商
dai an electric equipment industries joint stock co
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.951
HS编码
85340010
产品标签
printed circuits
产品描述
TẤM MẠCH IN T1.6 ĐỂ TẬP HÀN THIẾC, NHÃN HIỆU MORITEC (JAPAN). MỚI 100% @