【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-06
地址: jl. raya jakarta - bogor km 32desa curug, cimanggis-depok 16953depok, id
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-06共计5338笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt ebara indonessia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
675
3381.22
167495.5
- 2025
55
247
14926
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
chsl499038173jkt
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
ebara pumps america
-
出口港
55976, singapore
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Singapore
采购区
United States
-
重量
1838kg
金额
——
-
HS编码
841370
产品标签
pumps parts,e 12,ebara,cod
-
产品描述
3 CASE 125 SETS OF EBARA PUMPS PARTS NW 1,676 KGS HS CODE 8413.70.19 ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
chsl499509204jkt
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
ebara pumps america
-
出口港
55976, singapore
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Singapore
采购区
United States
-
重量
974kg
金额
——
-
HS编码
841370
产品标签
pumps parts,ebara,cod
-
产品描述
2 CASES 67 SETS OF EBARA PUMPS PARTS NW 751 KGS HS CODE 8413.70.19 ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
apl34612mnl2024
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
.ebara pumps philippines inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Indonesia
采购区
Philippines
-
重量
400kg
金额
102698.6294
-
HS编码
84137099000
产品标签
pumps model,ebara
-
产品描述
1 SET EBARA PUMPS MODEL GS125-500
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
apl34612mnl2024
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
.ebara pumps philippines inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Indonesia
采购区
Philippines
-
重量
79kg
金额
11768.7711
-
HS编码
84139120000
产品标签
arts,t pump,impeller
-
产品描述
1 SET PUMP PARTS IMPELLER FC FOR GS 125-500
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
apl33712mnl2024
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
.ebara pumps philippines inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Indonesia
采购区
Philippines
-
重量
1026kg
金额
317551.89085
-
HS编码
84137099000
产品标签
pumps model,s10,ebara
-
产品描述
1 SET EBARA PUMPS MODEL GS100-250L; 1 SET EBARA PUMPS MODEL 125X100 FS4KA-MS; 3 SETS EBARA PUMPS MODEL 150X125 FSLA-MS ...
展开
-
交易日期
2025/01/08
提单编号
chsl496907493jkt
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
ebara pumps america
-
出口港
55976, singapore
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Singapore
采购区
United States
-
重量
3190kg
金额
——
-
HS编码
841370
产品标签
cod,4 case,ebara pump
-
产品描述
4 CASES 93 SETS OF EBARA PUMPS HS CODE 8413.70.19 NW 3,010 KGS ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
91035025653564
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
ebara bombas colombia s.a.s.
-
出口港
——
进口港
buenaventura
-
供应区
Indonesia
采购区
Colombia
-
重量
1384kg
金额
9762
-
HS编码
8413701100
产品标签
centrifugal pump
-
产品描述
DO BV2773 FACTURA: 237/EI/X/24 FECHA: 2024-10-11. NO REQUIERE REGISTRO DE IMPORTACION SEGUN DCTO 0925 DE MAYO 9 DE 2013. / / / PRODUC...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2250
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: 100X80 FSHA, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 100x80m...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2583
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: 100X80 FSJA, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 100x80m...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
961.2
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: GS100-160, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 125x100mm...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5574
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: GS100-250, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 125x100mm...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2502
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: 150X125 FS4HA, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 150x1...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2551.2
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: GS100-315, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 125x100mm...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2689.2
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: 125X100 FSJCA, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 125x1...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836849120
-
供应商
pt ebara indonessia
采购商
công ty tnhh bơm ebara việt nam
-
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2105.4
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục không bao gồm động cơ, hiệu Ebara, kiểu: GS100-400, đường kính cửa hút x đường kính cửa xả: 125x100mm...
展开
+查阅全部
采供产品
-
water pump
961
69.64%
>
-
filter
902
65.36%
>
-
sprayer
835
60.51%
>
-
ebara pump
121
8.77%
>
-
ebara
79
5.72%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84137011
835
60.51%
>
-
84137099000
95
6.88%
>
-
84137019
67
4.86%
>
-
84139130
50
3.62%
>
-
84139140
46
3.33%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4110
77.59%
>
-
philippines
245
4.63%
>
-
united states
244
4.61%
>
-
pakistan
126
2.38%
>
-
thailand
113
2.13%
>
+查阅全部
港口统计
-
tanjung priok id
856
16.6%
>
-
tanjung priok
622
12.06%
>
-
jakarta
542
10.51%
>
-
jakarta java id
428
8.3%
>
-
jakarta id
296
5.74%
>
+查阅全部
pt ebara indonessia是一家
阿联酋供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿联酋原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-06,pt ebara indonessia共有5338笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt ebara indonessia的5338笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt ebara indonessia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱