产品描述
CYLINDER LINER, ENGINE VALVE - VARIOUS SIZE OF ENGINE VALVE SIZE AS PER PACKINGLIST
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015080000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cty tnhh bao bi nexgen vn
进口港
cty tnhh kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
187.92
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
KTHS-A074#&NHÃN (BẰNG GIẤY) - AEO-STICKER (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015040000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cong ty avery dennison
进口港
cong ty kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
183.8other
金额
17.73
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
KTHS-A180#&THẺ THÔNG MINH (NHÃN GIẤY CHỨA MẠCH TÍCH HỢP ĐIỆN TỬ) - RFID LABEL LB-4041 C/131 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015040000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cong ty avery dennison
进口港
cong ty kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
183.8other
金额
1487.47
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
KTHS-A180#&THẺ THÔNG MINH (NHÃN GIẤY CHỨA MẠCH TÍCH HỢP ĐIỆN TỬ) - RFID LABEL LB-4041 C/131 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222haslk01220105530-02
供应商
105764 orion engineered carbons ltd.
采购商
ktv
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
49392other
金额
34000
HS编码
28030041
产品标签
toner
产品描述
MUỘI CARBON CORAX HP130 (CHẤT PHỤ GIA DÙNG LƯU HÓA CAO SU SẢN XUẤT LỐP XE Ô TÔ). CAS:1333-86-4, CTHH: C
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015040000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cong ty avery dennison
进口港
cong ty kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
183.8other
金额
88.75
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
KTHS-A180#&THẺ THÔNG MINH (NHÃN GIẤY CHỨA MẠCH TÍCH HỢP ĐIỆN TỬ) - RFID LABEL LB-4041 C/131 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015070000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cty tnhh mtv itl viet nam
进口港
cty tnhh kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
38.8other
金额
648.57
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
KTHS-A074#&NHÃN (BẰNG GIẤY) - PILB-374 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
190222agl220227808
供应商
zhejiang hailide new material co.ltd.
采购商
ktv
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21370other
金额
74372.5
HS编码
59022099
产品标签
polyester tire cord fabric
产品描述
K160-1#&VẢI TRÁNG CAO SU LÀM TỪ POLYESTER . POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC 1000D/2P 28EPI
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015040000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cong ty avery dennison
进口港
cong ty kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
183.8other
金额
2231.09
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
KTHS-A180#&THẺ THÔNG MINH (NHÃN GIẤY CHỨA MẠCH TÍCH HỢP ĐIỆN TỬ) - RFID LABEL LB-4041 C/131 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015070000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
c t vina
进口港
kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4170.58other
金额
28779.3
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
KTHS-F001#&VẢI 100% COTTON, DỆT KIM TỪ BÔNG, ĐÃ NHUỘM - FRENCH TERRY 84/86"
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015080000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cty ma vach nam viet
进口港
cty tnhh kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
50.2other
金额
111.72
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
KTHS-A089#&RUY BĂNG ĐÃ PHỦ MỰC ĐỂ IN NHÃN - 110MM X 300M (12 CUỘN = 3600 M)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222kmtcjkt4037971
供应商
indo kordsa tbk
采购商
ktv
出口港
tanjung priok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
16784other
金额
55991.2
HS编码
59022099
产品标签
polyester tire cord fabric
产品描述
K160-1#&VẢI TRÁNG CAO SU LÀM TỪ POLYESTER . POLYESTER TIRE CORD FABRIC. 1500 D/2P-25 EPI PET
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015070000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
c t vina
进口港
kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4170.58other
金额
293.25
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
KTHS-F027#&VẢI 60% COTTON 40% POLYESTER, DỆT KIM TỪ BÔNG, ĐÃ NHUỘM - SINGLE 68/70"
交易日期
2022/02/28
提单编号
112200015040000
供应商
han soll textiles ltd.
采购商
ktv
出口港
cong ty avery dennison
进口港
cong ty kotop vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
183.8other
金额
2983.32
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
KTHS-A180#&THẺ THÔNG MINH (NHÃN GIẤY CHỨA MẠCH TÍCH HỢP ĐIỆN TỬ) - RFID LABEL LB-4041 C/131 (CÔNG TY CAM KẾT NỘI DUNG IN TRÊN THẺ PHÙ HỢP VỚI QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VN)