【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
merit tat international ltd.
活跃值76
hong kong采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: flat g h 5f tung kin fty bldg200 202 tsat tse mui rd
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计1458 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是merit tat international ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
84
4861623.51
0 2025
20
5117564.43
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972000000
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1337
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
MT-N37#&Chỉ may từ xơ staple tổng hợp, 5000met/cuộn = 764 cuộn. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972000000
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.042
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
MT-N57#&Mex dựng (vải không dệt được ngâm tẩm từ filament nhân tạo, định lượng 25g/m2) khổ 153cm= 400met. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972000000
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.28
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
MT-N40#&Dây Nylon , 1 kg=1300 y, có 2 kgs. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972000000
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.5
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
MT-N48#&Nhãn vải dệt thoi. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907271110
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.093
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
MT-N08#&Vải dệt kim 95%poly 5% elastane/spandex, đã nhuộm, trọng lượng 180g (+-5)/m2, khổ 150cm=457m. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904607130
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.44
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
MT-N49#&Nhãn giấy đã in. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904607130
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
421.75
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
MT-N37#&Chỉ may từ xơ staple tổng hợp, 5000met/cuộn = 241 cuộn. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904607130
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
242
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
MT-N48#&Nhãn vải dệt thoi. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904607130
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.64
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
MT-N40#&Dây Nylon , 1 kg=1300 y, có 1 kgs. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904607130
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.5625
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
MT-N61#&Dây treo thẻ bài bằng vải. Hàng mới 100%
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898455200
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9609.86911899
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
MT-N69#&Vải dệt thoi từ bông pha với sợi NT,57% COTTON 41%Modal 2%SPANDEX,dệt từ sợi các màu khác nhau,ko vân điểm,ko vân chéo,khổ51/...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898455200
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6729.559812
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
MT-N69#&Vải dệt thoi từ bông pha với sợi NT,57%BCI COTTON41%Modal 2%SPANDEX,dệt từ sợi các màu khác nhau,ko vân điểm,ko vân chéo,khổ5...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898455200
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9901.43162658
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
MT-N69#&Vải dệt thoi từ bông pha với sợi NT,57% COTTON 41%Modal 2%SPANDEX,dệt từ sợi các màu khác nhau,ko vân điểm,ko vân chéo,khổ 51...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898455200
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9206.3809037
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
MT-N69#&Vải dệt thoi từ bông pha với sợi NT,57% COTTON 41%Modal 2%SPANDEX,dệt từ sợi các màu khác nhau,ko vân điểm,ko vân chéo,khổ51/...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888564530
供应商
merit tat international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất nam thuận
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
862.89
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
MT-N15#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Modal 6%Spandex, đã nhuộm, khổ 64", trọng lượng riêng 155g/m2. Hàng mới 100%. ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pajamas
17
68%
>
ipm
15
60%
>
wood
15
60%
>
ys
15
60%
>
polyester knitted
11
44%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
610722
5
20%
>
610839
3
12%
>
60063290
2
8%
>
610721
2
8%
>
63079090
2
8%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
1314
90.12%
>
vietnam
117
8.02%
>
canada
13
0.89%
>
mexico
9
0.62%
>
indonesia
4
0.27%
>
港口统计
hong kong
810
55.56%
>
yantian
216
14.81%
>
amoy
150
10.29%
>
xiamen
63
4.32%
>
cong ty cp san xuat nam thuan
54
3.7%
>
+ 查阅全部
merit tat international ltd.是一家
中国香港供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,merit tat international ltd.共有1458笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从merit tat international ltd.的1458笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出merit tat international ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →