【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
nitto denkof shanghai songjiang co
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计1510笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nitto denkof shanghai songjiang co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
259
5160.1
1384
- 2025
37
822
2729.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
0856218
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
nitto denko usa
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
600
-
HS编码
39199090
产品标签
coated adhesive,coat,tape,adhesive tape double
-
产品描述
DOUBLE -COATED ADHESIVE TAPE DOUBLE -COATED ADHESIVE TAPE
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
3037481
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
nitto denko usa
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
39199090
产品标签
coated adhesive,coat,tape,adhesive tape double
-
产品描述
DOUBLE-COATED ADHESIVE TAPE DOUBLE-COATED ADHESIVE TAPE
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964576830
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.02MMX500MMX100M:L NO.5602W(NSS) (KHỔ 500MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964677040
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48021.6
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (PE FOAM) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.15MM X 920MM X 50M NO.57415HSB (KHỔ 920MM, DÀI 50M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HIỆU...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958839300
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1005.48
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.05MMX1200MMX50M:LV GA835CN (KHỔ 1200MM, DÀI 50M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HIỆU:...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958839300
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2704
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.05MM X 500MM X 100M NO.56105(NSS) (KHỔ 500MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958839300
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25500
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.03MM X 500MM X 100M NO.5603 NSS (KHỔ 500MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958839300
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11616
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.01MM X 1000MM X 100M NO.56301 (KHỔ 1000MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, H...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956470500
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31670
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.05MM X 500MM X 100M:L NO.56105B(NSS) (KHỔ 500MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 1...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106947901800
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21420.6
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA XỐP (PE FOAM) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.15MM X 920MM X 50M NO.57115HSB (KHỔ 920MM, DÀI 50M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106946919550
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
672
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (POLYESTER) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.1MMX500MMX100M NO.5610 NSS (KHỔ 500MM, DÀI 100M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HIỆU ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106947901800
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
công ty tnhh vật liệu băng keo nitto denko việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21656.8
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
BĂNG KEO NHỰA (PE FOAM) 2 MẶT KHÔNG IN HÌNH, CHỮ 0.15MM X 920MM X 50M NO.57415HSB (KHỔ 920MM, DÀI 50M, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HIỆU...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
sf3147270096475
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
nitto denko philippines corp.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
0.22kg
金额
2051.84074
-
HS编码
48211090000
产品标签
barcode label
-
产品描述
40 RLS BARCODE LABEL PG-01 6CM X 4CM
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
sf3147270096475
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
nitto denko philippines corp.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
0.07kg
金额
726.5725
-
HS编码
48211090000
产品标签
pc,barcode label
-
产品描述
3 PCS BARCODE LABEL PG-01 8CM X 10CM
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
sf3147270096475
-
供应商
nitto denkof shanghai songjiang co
采购商
nitto denko philippines corp.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
0.21kg
金额
2051.84074
-
HS编码
48211090000
产品标签
barcode label,1 5cm
-
产品描述
40 RLS BARCODE LABEL PG-01 5CM X 4CM
+查阅全部
采供产品
-
deco film
225
57.25%
>
-
rolls
77
19.59%
>
-
double coated tape
51
12.98%
>
-
3m
45
11.45%
>
-
insulating adhesive tape
37
9.41%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39199099
225
57.25%
>
-
39199090
55
13.99%
>
-
39191000
36
9.16%
>
-
39199099000
22
5.6%
>
-
35069190000
4
1.02%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
893
59.61%
>
-
united states
318
21.23%
>
-
india
106
7.08%
>
-
philippines
80
5.34%
>
-
indonesia
61
4.07%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
623
41.59%
>
-
pudong cn
122
8.14%
>
-
shanghai cn
113
7.54%
>
-
pudong
82
5.47%
>
-
manila
8
0.53%
>
+查阅全部
nitto denkof shanghai songjiang co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,nitto denkof shanghai songjiang co共有1510笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nitto denkof shanghai songjiang co的1510笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nitto denkof shanghai songjiang co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →