供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160.090009
HS编码
54079300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
H99M002#&Vải dệt thoi (TWLCAM) làm từ 84% Polyester, 16% Acrylic, khổ vải 142(+-)2cm; dùng để bọc ghế - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680443000
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698.900052
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
H99M001#&Vải dệt thoi (DIVOLI) hàm lượng sợi filament polyester 100% tính theo khối lượng, khổ vải 140(+-)2cm ; dùng để bọc ghế - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680443000
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1269.83
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
H160003#&Da bò thuộc thành phẩm (LUDGRY) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.36
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. LINMAL
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.93
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. LINCOF
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
241.368
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. DIVOLI
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257.388
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. DIVOLI
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.3995
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. LINIVO
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670253210
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh gỗ thành nghĩa
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.27
HS编码
58012690
产品标签
polyester fabric
产品描述
VAI24#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (khổ rộng 1.4)m. DIVOLI
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666042560
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21106.2875
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
H160003#&Da bò thuộc thành phẩm (CBL) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666042560
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112960
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
H160003#&Da bò thuộc thành phẩm (HAVSI) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666042560
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53496.2875
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
H160003#&Da bò thuộc thành phẩm (CRU) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106666042560
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9597.079681
HS编码
41071200
产品标签
leather
产品描述
H160003#&Da bò thuộc thành phẩm (CIG) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663521860
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn kỹ nghệ gỗ trường thành
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1881.95
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
TTFNK0026#&280011631 Vải bọc nệm ghế sofa CVJAVA, 85% Cotton, 15% Polyester, khổ 1.4m, định lượng: 460g/m2, dùng trong sản xuất ghế Sofa, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663521860
供应商
carezza ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn kỹ nghệ gỗ trường thành
出口港
gn van tai ui n13
进口港
gn van tai ui n13
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
TTFNK0012#&291012294 Chân ghế sofa bằng sắt (LG-1172), quy cách (25 x 97 x 165)mm, dùng trong sản xuất ghế Sofa, không nhãn hiệu, hàng mới 100%