产品描述
WOOD CHIPS FROM BEECH WOOD USED TO SMOKE SAUSAGES (15KG/BAG, 1260 BAGS), SCIENTIFIC NAME: FAGUS SYLVATICA, NOT LISTED UNDER CITES MANAGEMENT, 100% NEW
交易日期
2023/05/11
提单编号
sffvsleenp306004
供应商
thomsen s.a.
采购商
thomsen s.a.
出口港
——
进口港
newport ri
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
13000kg
金额
——
HS编码
产品标签
yacht,carrier,sail yacht,cradle,cruiser
产品描述
SAIL YACHT CRUISERYACHT ON CARRIER OWNED CRADLE...
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19500
金额
7988.84
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH ( 15KG/ BAO , 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVATICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
交易日期
2023/03/10
提单编号
270123bre221351008
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
hamburg
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18900kg
金额
7988.84
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
CHIPS FROM BEECH WOOD USED TO SMOKE SAUSAGES (15KG/BAG, 1260 BAGS), SCIENTIFIC NAME IS: FAGUS SYLVATICA, AVIATION IS ON THE LIST OF CITES MANAGEMENT, 100% NEW
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9238.32
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH ( 15KG/ BAO , 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVATICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
交易日期
2022/01/22
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
cang hai phong vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19380other
金额
6628.453
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH ( 15KG/ BAO, 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVATICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6316.461
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH ( 15KG/ BAO, 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVATICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
flores de l rio s.a.c.i.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Colombia
重量
15kg
金额
575.61
HS编码
3926909090
产品标签
articles of plastics
产品描述
OTHER
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
flores de l rio s.a.c.i.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
15
金额
575.61
HS编码
3926909090
产品标签
articles of plastics
产品描述
OTHER
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
flores de l rio s.a.c.i.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
6819
金额
25041.96
HS编码
3926909090
产品标签
articles of plastics
产品描述
OTHER
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
flores de l rio s.a.c.i.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Colombia
重量
6819kg
金额
25041.96
HS编码
3926909090
产品标签
articles of plastics
产品描述
OTHER
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
cang hai phong vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6521.28
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH (15KG/ BAO, 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVAZICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
交易日期
2021/01/14
提单编号
——
供应商
thomsen s.a.
采购商
duc viet food joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
cang hai phong vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6653.841
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DĂM DẠNG MẢNH TỪ GỖ DẺ GAI DÙNG ĐỂ HONG KHÓI XÚC XÍCH (15KG/ BAO, 1260 BAO), TÊN KHOA HỌC LÀ: FAGUS SYLVAZICA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC QUẢN LÝ CITES,MỚI 100% @
产品描述
ART FOR CONVEYING OR PACKING OF GOODS PLAST 22 PIECES TOTAL 492800 UNITS 12 PHAL PLASTIC POT TRANSPARENT NET WEIGHT 9371 KGS CUSTOMS TARIFF 3923 9000
产品描述
ART FOR CONVEYING OR PACKING OF GOODS PLAST 22 PIECES TOTAL 492800 UNITS 12 PHAL PLASTIC POT TRANSPARENT NET WEIGHT 9371 KGS CUSTOMS TARIFF 3923 9000