产品描述
PIPING STAINLESS STEEL SEPERATOR UPRADE HS-CODE 84212130 EX KN MHL 2135-0876-012.011 CONTENTS AND DETAILS AS PER SHIPPERS DECLARATION LOADED IN SACO CHS DESTINATION ROCKHILL
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2641.683
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TUBE RESONATOR RS-ỐNG TẠO SÓNG SIÊU CAO TẦN,MODEL: RS-36-30-2, CHẤT LIÊU LÀ THÉP KHÔNG RỈ. DÙNG CHO MÁY RỬA USI2000. KÍCH THƯỚC DÀI 32 X 6CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2871.055
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
US GENERATOR MODULE MRG36-150-BỘ NGUỒN TẠO SÓNG SIÊU CAO TẦN, DÙNG CHO MÁY RỬA DỤNG CỤ USI2000. MODEL: MRG36-150, CÔNG SUẤT: 150W, HÃNG: TELSONIC AG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.585
HS编码
85444229
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CABLE CONNECTOR-DÂY NỐI TÍN HIỆU M12, DÀI 5M, DÙNG CHO MÁY RỬA USI2000, ĐIỆN ÁP: 110V, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI.TIẾT DIỆN LÕI 0.5MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2366.528
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
HEATER (NEW WITH) 5 KW (2428)-BỘ GIA NHIỆT, DÙNG CHO MÁY RỬA DỤNG CỤ USI2000 CÔNG SUẤT: 5KW,BAO GỒM MỘT DÂY MAY SO GIA NHIỆT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2343.429
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM MODEL: 020-0100 PP,DÙNG BƠM DUNG DỊCH DECONEX CHỐNG RỈ ĐỂ BẢO VỆ DỤNG CỤ KHI ĐƯA VÀO BỂ SẤY VỚI KHÍ NÓNG.CS:370W/3X400V.LƯU LƯỢNG:5L/PHUT.HSX:WERREN KUSTSTOFFE GMBH,MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2188.945
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC LOẠI UPP 80,MODEL: UP80, CÔNG SUẤT 180W, HÃNG SCHMITT PUMPEN GMBH, DÙNG ĐỂ CẤP CHO CÁC BỂ RỬA, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT 1/2 INCH,LƯU LƯỢNG:30L/P,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1423.04
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
HOT AIR FAN (2570)-QUẠT KHÍ NÓNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,MODEL R2D225-AG02-10, CHO MÁY RỬA USI2000,DÙNG ĐỂ SẤY KHÔ DỤNG CỤ SAU KHI RỬA. CÔNG SUẤT 180W, HÃNG EBM-PAST GMBH.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
645.326
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
HEATING NEW WITH 3.7 KW DRYER (7376)-BỘ GIA NHIỆT KHÍ KHÔ,DÙNG CHO MÁY RỬA DỤNG CỤ USI2000 CÔNG SUẤT: 3.7KW,BAO GỒM MỘT DÂY MAY SO GIA NHIỆT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
thurmatik gmbh
采购商
công ty tnhh oerlikon balzers coating việt nam
产品描述
SENSOR HOLDER SET-THIẾT BỊ GIỮ BẰNG VẬT LIỆU NHỰA CỨNG DẠNG KHỐI ĐẶC ĐI CÙNG ỐC GIỮ.HÃNG THURMATIK, NHỰA POM, KÍCH THƯỚC 4X 75X45X30MM, HÀNG MỚI 100% @