产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 6.44MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695595510 DÒNG 66 (POWER CABLE USE-8-XLPUSEBLKCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
943
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 6.44MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695595510 DÒNG 67 (POWER CABLE USE-8-XLPUSEGRNCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5884.8
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 7.54MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695595510 DÒNG 63 (POWER CABLE USE-6-XLPUSEBLKCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
824
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 4.54MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 32 (POWER CABLE USE-12-XLPUSEBLKCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
780.5
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 3.78MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 30 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW12WHT) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
596.95
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 4.39MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 16 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW10GRY) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4471.245
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 12.16MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 25 (POWER CABLE USE-1-XLPUSEBLKCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1237.5
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 5.15MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 23 (POWER CABLE USE-10-XLPUSEWHTCU) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1561
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 3.78MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 27 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW12GRN) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.7
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 3.32MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 41 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW14YLW) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3581.7
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 4.39MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 17 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW10GRN) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1193.9
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 4.39MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 20 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW10WHT) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3581.7
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 4.39MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695590350 DÒNG 13 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW10BLK) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4388.9
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 7.68MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695595510 DÒNG 56 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW4BLK) @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
icc cable corp.
采购商
icf cable vietnam co.ltd.
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2860.2
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN. LÕI ĐỒNG. CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI. ĐÃ BỌC BẰNG PLASTIC. ĐIỆN ÁP 600V, ĐƯỜNG KÍNH 6.78MM, TẠM NHẬP TỪ TK XUẤT SỐ 303695595510 DÒNG 62 (POWER CABLE XHHW-CUXHHW6GRN) @