供应商
tat shing co
采购商
quang ninh ocean shipping agencies
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1000
HS编码
85258910
产品标签
——
产品描述
IMAGE RECORDING CAMERA USED FOR INTERNAL MONITORING ON SHIPS (WITH MEMORY CARD), CODE: PO.HKG-SFY-2023-1380-1, MADE IN: CHINA. NEW 100%
交易日期
2021/06/29
提单编号
——
供应商
tat shing co
采购商
s&a shipping joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
KÈN BÁO HIỆU DÙNG CHO TÀU THỦY. MÃ: SSH220, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 220V. NHÀ SẢN XUẤT: TAT SHING COMPANY LIMITED. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/28
提单编号
7867824856
供应商
tat shing co
采购商
s&a shipping joint stock co
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
300
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
TÚI XÁCH CÓ QUAI ĐEO. MÃ: CB, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER. NHÀ SẢN XUẤT: TAT SHING COMPANY LIMITED. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
tat shing co
采购商
s5 viet nam company limited
出口港
victoria hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP NỐI ĐIỆN THOẠI TELEPHONE EXTENSON CABLE 2 5MTR-TRANG THIÊT BỊ CHO TÀU M/V CLIPPER COPENHAGEN,QUỐC TỊCH MARSHALL ISLANDS-MỚI100% @
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
tat shing co
采购商
s5 viet nam company limited
出口港
victoria hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP HỘP SỐ STELL GEAR CABLE 5MTR-TRANG THIÊT BỊ CHO TÀU M/V CLIPPER COPENHAGEN,QUỐC TỊCH MARSHALL ISLANDS-MỚI100% @
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
tat shing co
采购商
s5 viet nam company limited
出口港
victoria hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP TÍN HIỆU HÌNH VDR CABLE-TRANG THIÊT BỊ CHO TÀU M/V CLIPPER COPENHAGEN,QUỐC TỊCH MARSHALL ISLANDS-MỚI100% @
交易日期
2021/01/27
提单编号
772673502371
供应商
tat shing co
采购商
s5 viet nam company limited
出口港
victoria
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
20
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN AMMETER-TRANG THIÊT BỊ CHO TÀU M/V CLIPPER COPENHAGEN,QUỐC TỊCH MARSHALL ISLANDS-MỚI100%
交易日期
2020/09/13
提单编号
oneyszpac3235600
供应商
tat shing co
采购商
east coast supply llc
出口港
hong kong
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
89kg
金额
——
HS编码
852610
产品标签
n tr,s spa,player,empty water bottle,gasket,document
产品描述
SHIP S SPARES IN TRANSIT (GASKET, DOCUMENTS, TV PLAYER AND EMPTY WATER BOTTLE)