供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ dùng cho cửa ra vào. Chất liệu: Hợp kim nhôm. Model: B1004 DB. Nhãn hiệu: Ryobi. Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679670900
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.81
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục âm dùng cho cửa ra vào. Chất liệu: Thép không gỉ. Model: 335. Nhãn hiệu: Ryobi. Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679964750
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: CO-55ES L, hiệu Ryobi. Màu bạc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679964750
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: CO-155ES R, hiệu Ryobi. Màu bạc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679964750
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3341.96
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục âm, hiệu RYOBI. Model: 335. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2138.4
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: COU-154ES L, hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6028.4
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: CO-55ES L, hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.26
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục xoay. Model: 212FT UZ L. Hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215.6
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục xoay. Model: 212FTDB UZ R. Hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1185.8
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục xoay. Model: 212FTDB UZ L. Hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
427.68
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: COU-154ES R, hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4521.3
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: CO-55ES R, hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
293.4
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục âm, hiệu RYOBI. Model: 335. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632126640
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.1
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề trục xoay. Model: 212FT UZ R. Hiệu Ryobi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617711650
供应商
ryoby limited
采购商
công ty cổ phần cosmos japan creation
出口港
taichung
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
895
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), không có động cơ, bằng hợp kim nhôm, model: 8003P, hiệu Ryobi. Hàng mới 100%