以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-04-27共计139笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是h c as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
EYE MAKE-UP PREPARATIONS SHAMPOOS PREPARATIONS FOR USE ON THE HAIR. NES COSMETIC, TOILET PREPARATIONS ETC. WADDING OF COTTON PREPARATION OF BEAUTY, MAKE-UP, SKIN CARE FOOD PREPARATION N.E.S.
产品描述
EYE MAKE-UP PREPARATION PREPARATIONS OF BEAUTY MAKE-UP, SKIN CARE SHAMPOOS PREPARATIONS FOR USE ON THE HAIR N.E.S. COSMETIC, TOILET PREPARATIONS ORGANIC SURFACE-ACTIVE PRODUCTS(RETAIL) WADDING OF COTTON
交易日期
2016/01/21
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh một thành viên thép hòa phát
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13600
HS编码
74199990
产品标签
copper products
产品描述
MÁ KẸP BẰNG ĐỒNG KÍCH THƯỚC DÀI 500MM, RỘNG 345MM, BÁN KÍNH CONG 203MM DÙNG KẸP ĐIỆN CỰC LÒ NẤU LUYỆN THÉP CỦA NHÀ MÁY PHÔI THÉP. NSX: JIANGSU HENGLI METALLURGICAL EQUIPMENT CO. LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2015/09/11
提单编号
cpjncpjno1507490
供应商
h c as
采购商
everyday international group
出口港
kobe
进口港
new york
供应区
Argentina
采购区
United States
重量
11033kg
金额
——
HS编码
330510
产品标签
lip care stick,atm,hair wax,hair shampoo,shampoo,styling,conditioner,gel,soap,lip balm
产品描述
HAIR SHAMPOO, TREATMENT,STYLING GEL HAIR WAX, GEL, LIP BALM,LIP CARE STICK SHAMPOO&CONDITIONER, BODY SOAP
交易日期
2015/03/11
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60000
HS编码
85299020
产品标签
camera
产品描述
THIẾT BỊ GIẢI MÃ TÍN HIỆU KỸ THUẬT SỐ HD DÙNG CHO TRUYỀN HÌNH CÁP CATV (01 BỘ GỒM: 1 ĐẦU THU, 1 HỘP ĐỰNG,1 DÂY NGUỒN, 1 THẺ, 1 DÂY CÁP AV, 1 DÂY CÁP HDMI, 1 REMOTE) . MỚI 100% @
交易日期
2015/02/20
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
c m b proyectos s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Colombia
重量
110
金额
5063.29
HS编码
8503000000
产品标签
——
产品描述
DO 1535100540 ,PEDIDO ,FORMATO 3 DE 3; FACTURA(S)...HCM141114 14/11/2014;MERCANCIA NUEVA,
交易日期
2015/02/20
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
c m b proyectos s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Colombia
重量
370
金额
10988.43
HS编码
8501311000
产品标签
dc motors,dc generators
产品描述
DO 1535100540 ,PEDIDO ,FORMATO 2 DE 3; FACTURA(S)...HCM141114 14/11/2014;MERCANCIA NUEVA,
交易日期
2015/02/20
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
c m b proyectos s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Colombia
重量
34
金额
517.1
HS编码
8425399000
产品标签
winches,capstans
产品描述
DO 1535100540 ,PEDIDO ,FORMATO 1 DE 3; FACTURA(S)...HCM141114 14/11/2014;MERCANCIA NUEVA,
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
3304100100
产品标签
lip makeup
产品描述
BỘ HÃM CỦA SÀN DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING, ĐIỆN ÁP 24VAC, KÍCH THƯỚC 5X10X10CM. MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
95049010
产品标签
video games
产品描述
MẠCH CPU DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING ĐIỆN ÁP 24VAC, KÍCH THUỚC 0.5X25X30 CM. MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
3922100100
产品标签
carton-box,panel,keypad
产品描述
Ổ BI TRỤC LĂN CÓ NẮP ĐẬY (LÀM BẰNG NHỰA VÀ SẮT) DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING, KÍCH THƯỚC 5CMX10CMX1 MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
95049010
产品标签
video games
产品描述
CÔNG TẮC A DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING, ĐIỆN ÁP 5VAC, KÍCH THƯỚC 2X2X3CM. MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
95049010
产品标签
video games
产品描述
DỤNG CỤ THÁO LẮP HÃM LÀM BẰNG THÉP GỒM (1 BU LÔNG VÀ 1 THANH SẮT) DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING., KÍCH THƯỚC 2CMX5CMX1CM MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55
HS编码
3406000100
产品标签
suit,copper wire
产品描述
BỘ HÃM QUẸT DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING, ĐIỆN ÁP 24 VAC,KÍCH THƯỚC 5X10X10CM. MỚI 100% @
交易日期
2015/02/12
提单编号
——
供应商
h c as
采购商
công ty tnhh thương mại điện tử viễn thông n t h
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
95049010
产品标签
video games
产品描述
CÔNG TẮC (RƠ LE) ĐẾM BÌNH DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ BOWLING, ĐIỆN ÁP 24 VAC, KÍCH THƯỚC 2X3X7CM. MỚI 100% @
h c as是一家阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-04-27,h c as共有139笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从h c as的139笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出h c as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。