以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计17103笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong kong great continent trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20248800437471313.37157604
202597651428884.260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15132.9
HS编码
41132000
产品标签
swine leather
产品描述
15#&Da lợn thành phẩm được gia công sau khi thuộc ( hàng không thuộc danh mục Cites ), trọng lượng 0.07 kg/ feet vuông, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978844010
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1762.5
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
48#&Keo dán giầy (Keo dán(Y-219 )được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy(TP chính: Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol 10-1...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979049440
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
49#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý SK-3F) (thành phần chính:Mek 10-15%,Hexanedioic acid,polymer with 1,4-butanediol 10-15%,Ethyl...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979049440
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
902.97
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
49#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ ( Nước xử lý P-M) (thành phần: MEK 10-40% , Ethyl Acetate 60-90% ),mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979049440
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4050
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
49#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý VX-8AF) (thành phần chính:Formic acid 0.1-5%, Ethyl Acetate 80-90%, Mek 9-12%),mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979049440
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
376.5
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
49#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AT)( thành phần: Trichloroisocyanuric Acid 2-10%, Ethyl Acetate 90-98% ),mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979049440
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
605.25
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
49#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ ( Nước xử lý P-HD) (thành phần chính: MEK 25-35%,Ethyl Acetate 30-40%,Methyl acetate 20-35%),mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
676.8
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
44A#&Đế giầy (đế ngoài bằng plastics - nhựa EVA) size 5-14, nhãn hiệu SKECHERS, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979608850
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.90063632
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
22#&Dây dệt Polyester 15mm (Dây tăng cường, Rộng 15mm dạng dệt thoi khổ hẹp, chất liệu từ sợi Polyester. 1725M = 1.886,48 Yard) mới 1...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.32
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt logo SKECHERS trên nhãn); (3.5cm*1.3cm~3.8cm*1.3cm)/ chiếc, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978844010
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1984
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
71#&Chất làm cứng N-569 ( Chất pha keo,Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ tp Polyisocyanate in Butyl Acetate10-11%, Diphenylmethane ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3808.99766
HS编码
60053890
产品标签
polyester
产品描述
2#&Vải dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ, ép lớp ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1043.99935
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
19#&Nhựa plastic (TPU ) không xốp và chưa được gia cố (Nhựa chịu nhiệt để làm pho giầy, trọng lượng 0.652 kg/m2 ), dạng cuộn, khổ 36"...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.09998
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
75#&Nhựa EVA (ethylene vinyl acetate) dạng cuộn loại xốp, (trọng lượng 0.391 kg/m2 ) khổ 54" * 154 Y , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978063620
供应商
hong kong great continent trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phúc mậu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.02
HS编码
63079080
产品标签
shoe,lace
产品描述
28#&Dây giày chất liệu Polyester ( đã hoàn thiện, đầu dập nhựa, kích thước 48" ~ 52"), mới 100% ...
展开
hong kong great continent trading co.ltd.是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,hong kong great continent trading co.ltd.共有17103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong kong great continent trading co.ltd.的17103笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong kong great continent trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。