供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN CHIẾU SÁNG SỰ CỐ LOẠI CHỐNG NỔ, ĐIỆN ÁP 220V ,KÍCH THƯỚC: 350X260X165MM DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.552
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
BÌNH KHÍ CHỮA CHÁY HFC-125 LOẠI 67.5L (KHÔNG NẠP KHÍ) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY . HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
BỘ CHUÔNG BÁO CHÁY ( GỒM: ĐÈN, CHUÔNG, KÈM NÚT BÁO CHÁY) LOẠI CHỐNG NỔ ĐIỆN ÁP 24VDC KÍCH THƯỚC: 468X170X157MM DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
94056090
产品标签
display lamp
产品描述
BẢNG CẢNH BÁO ĐANG XẢ KHÍ, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ CẢNH BÁO XẢ KHÍ,LOẠI CHỐNG NỔ ĐIỆN ÁP 24VDC, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO CHÁY,LOẠI CHỐNG NỔ ĐIỆN ÁP 24VDC ,KÍCH THƯỚC: 180X130MM, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.082
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẦU THÉP ĐỂ LẮP GHÉP GIÁ ĐỠ 2 BÌNH KHÍ, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY , BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 2.1MX1.5MX0.5M, HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.164
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
BỘ KÍCH HOẠT XẢ KHÍ LOẠI 1 LÍT, KHÍ CO2.BAO GỒM BÌNH KHÍ 1L VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM,DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY . HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.329
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CHỌN VÙNG LOẠI 32A, ĐƯỜNG KÍNH DN32 MÃ F1-25-005-32.DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI ĐÈN BÁO CHÁY,LOẠI CHỐNG NỔ ĐIỆN ÁP 24VDC ,KÍCH THƯỚC: 180X130MM, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED THOÁT HIỂM LOẠI CHỐNG NỔ, ĐIỆN ÁP 220V, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ĐẦU BÁO NHIỆT CHỐNG NỔ CHỐNG NƯỚC, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,LOẠI CHỐNG NỔ ĐIỆN ÁP 24VDC,KÍCH THƯỚC: 95X95X115MM DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.694
HS编码
94056090
产品标签
display lamp
产品描述
ĐÈN EXIT THOÁT HIỂM LOẠI CHỐNG NỔ, ĐIỆN ÁP 220V (AC) KÍCH THƯỚC: 402X430X100 MM, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, KHÔNG HIỆU, HÃNG SẢN XUẤT: DONGWOO - KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.082
HS编码
73030019
产品标签
connector
产品描述
BỘ ỐNG NỐI (GỒM 2 CÚT 40A, 2 TÊ 40A, 4 CÚT 32A) CHO CÁC BÌNH KHÍ BẰNG GANG ĐÚC ĐƯỜNG KÍNH (32-40MM) DÀI (80-120)CM, HÃNG SẢN XUẤT: L&P,DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.082
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẦU THÉP ĐỂ LẮP GHÉP GIÁ ĐỠ 1 BÌNH KHÍ, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1 MX1.5MX0.5M, HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
l&p
采购商
ae mechanical construction development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.247
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG DỄ UỐN MỀM CAO ÁP IG-541, 15A ĐƯỜNG KÍNH 15MM , BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ TỪ BÌNH VÀO ỐNG GÓP CHỮA CHÁY, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY , HÃNG SẢN XUẤT: L&P, HÀNG MỚI 100% @