产品描述
ĐỘNG CƠ SERVO DÙNG CHO MÁY CUỐN CUỘN DÂY ĐỒNG, MODEL MSMD012G1U, ĐIỆN ÁP 73VAC, CÔNG SUẤT 100W, CƯỜNG ĐỘ 1.1A, 1 PHA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
công ty tnhh fine mt vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398.181
HS编码
74081900
产品标签
wire of refined cu
产品描述
CUỘN DÂY ĐỒNG DAIKOKU LH0.035D, 0.055MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
công ty tnhh fine mt vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1677.3
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC MÁY CUỐN DÂY ĐỒNG, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, DÀI 400MM, PHI 60 MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
ttb manufacture & import - export company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4972.5
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MODEL P-500, CÔNG SUẤT 800 W, NĂM SẢN XUẤT: 2015, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
ttb manufacture & import - export company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10931
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI MODEL: P500, ĐIỆN ÁP 220 V, CÔNG SUẤT 50/60 HZ, HÃNG SẢN XUẤT D&D TECH CO.,LTD, NĂM SẢN XUẤT: 2015, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
ttb manufacture & import - export company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121040
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
MÁY CUỘN DÂY ĐỒNG MODEL: WZ-1200, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 50/60 HZ, HÃNG SẢN XUẤT WENZHOU ELECTRONIC, NĂM SẢN XUẤT: 2015, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
ttb manufacture & import - export company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4955.5
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG MODEL: DOVP SERIES, ĐIỆN ÁP 220 V, CÔNG SUẤT 50/60 HZ, HÃNG SẢN XUẤT DAEVAC, NĂM SẢN XUẤT: 2015 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
ttb manufacture & import - export company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85000
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI DÙNG ĐỂ UỐN ĐỒNG. MODEL: B-1200, CÔNG SUẤT 200 W, NĂM SẢN XUẤT: 2013, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @
交易日期
2019/01/10
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
cong ty tnhh s.d vina
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
481938.72
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
MÁY CUỘN DÂY ĐỒNG, MODEL: AW8812,ĐIỆN ÁP: 200-230V, CÔNG SUẤT: 2.2KW, HÃNG SX TANAKA SEIKI, SX NĂM 2009, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
công ty tnhh s.d vina
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123456.78
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
CÁNH TAY ROBOT CÔNG NGHIỆP MODEL ADR-X 331, 200VA, 220V, HÃNG SX FINE, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/03
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
công ty tnhh s.d vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457.6
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
KHAY NHỰA PS W/T TĨNH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỪ, KÍCH THƯỚC 15CMX15CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/01/27
提单编号
——
供应商
fine mt co.ltd.
采购商
công ty tnhh s.d vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.8
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
KHAY NHỰA PS W/T TĨNH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỪ, KÍCH THƯỚC 15CMX15CM, MỚI 100% @