供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
423.112
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU CỦA MÁY BƠM, ĐƯỜNG KÍNH 5 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE98497117 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.831
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
XILANH PHANH, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: DIV 4837192 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.922
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MOTOR BẰNG CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH 1.6 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE4852556 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.853
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY CUAROA BẰNG CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH: 5 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE4803951 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.457
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH 1 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE98458442 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496.042
HS编码
85114099
产品标签
starter motors,dual generators
产品描述
CỦ ĐỀ 24V, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: BOS 0986011310 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.78
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG BƠM BẰNG CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH 2 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE98400776 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.475
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU, LOẠI PHẲNG, DÙNG CHO MOTOR, KÍCH THƯỚC: 5X10 CM, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE4848840 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.032
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
KHỚP NỐI DÂY CUAROA, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE504123603 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.831
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
XILANH PHANH, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: DIV 4837193 @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.636
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG CAO SU, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: DIV PIE @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
grunderco s.a.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn viễn á
出口港
geneve ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.459
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
KHỚP NỐI DÂY CUAROA, BẰNG CAO SU, NHÃN HIỆU GRUNDERCO, MỚI 100%. CODE: IVE98473883 @
交易日期
2019/06/03
提单编号
suduc9anr011369x
供应商
grunderco s.a.
采购商
victorianbourg wine estate
出口港
antwerp
进口港
new york
供应区
Belgium
采购区
United States
重量
1320kg
金额
4998
HS编码
843699
产品标签
ppe,tents,sac,ail,lara,cod,agricultura,machinery and spare parts,ion,fin
产品描述
AGRICULTURAL MACHINERY AND SPARE PARTS HS 84322900 EX KN LAU 21160902905011 CONTENTS AND DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATIONLOADED IN SACO NYC FINAL DEST WILSON HSCODE 84322900
交易日期
2019/06/03
提单编号
banqlau0045789
供应商
grunderco s.a.
采购商
victorianbourg wine estate
出口港
antwerp
进口港
new york
供应区
Belgium
采购区
United States
重量
1320kg
金额
4998
HS编码
843699
产品标签
ppe,tents,sac,ail,lara,cod,agricultura,machinery and spare parts,ion,fin
产品描述
AGRICULTURAL MACHINERY AND SPARE PARTS HS 84322900 EX KN LAU 21160902905011 CONTENTS AND DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATIONLOADED IN SACO NYC FINAL DEST WILSON HSCODE 84322900
交易日期
2019/06/03
提单编号
suduc9anr011369x
供应商
grunderco s.a.
采购商
victorianbourg wine estate
出口港
antwerp
进口港
new york
供应区
Belgium
采购区
United States
重量
1320kg
金额
4998
HS编码
843699
产品标签
ppe,tents,sac,ail,lara,cod,agricultura,machinery and spare parts,ion,fin
产品描述
AGRICULTURAL MACHINERY AND SPARE PARTS HS 84322900 EX KN LAU 21160902905011 CONTENTS AND DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATIONLOADED IN SACO NYC FINAL DEST WILSON HSCODE 84322900