供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
9.861
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. DIMENSION: PHI 5 X 165 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
34.599
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. DIMENSION: PHI 5.33 X 329.5 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
3.114
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. SIZE: PHI 3.53 X 101.20 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
0.13
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 3 X 75 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
5.406
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU KLINGERSIL C-4400. SIZE: 115 ID X 162 OD X 2 T (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
0.822
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 4 X 76 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
7.568
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU. ARTICLE NO.: 304581. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
0.411
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. DIMENSION: PHI 3.53 X 63.09 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
1.687
HS编码
74152100
产品标签
washers
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT COPPER - DIN 7603 TYPE: A. ARTICLE NO.: 306330. HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
1.535
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. SIZE: PHI 2.62 X 82.22 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
3.287
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 4 X 62 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
0.746
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 4 X 95 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
19.073
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU VITON. DIMENSION: PHI 5 X 175 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
0.238
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 3.5 X 34 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
dimerco ltd.
采购商
ngoc minh trading and technology service company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.1other
金额
1.427
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN VẬT LIỆU CAO XU NBR 70. DIMENSION: PHI 6 X 44 ID (MM). HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT NĂM 2022. NHÀ SẢN XUẤT: DIMER D.O.O. / (EUROPEAN UNION) / SLOVENIA @