供应商
arata co.ltd.
采购商
arata vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.229
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
BẢNG PHẤN MẮT IROASOBI 6 COLORS EYE PALETTE IR6E-01. NHÀ SX: YCY BIOCHEMISTRY. HIỆU IROASOBI. CODE 4525715641493,, MỚI 100% (CBMP SỐ 175890/22/CBMP-QLD, 29/07/2022),NSX: 31-07-2021,HSD:3 NĂM. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
arata co.ltd.
采购商
arata vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.229
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
BẢNG PHẤN MẮT IROASOBI 6 COLORS EYE PALETTE IR6E-02. NHÀ SX: YCY BIOCHEMISTRY. HIỆU IROASOBI. CODE 4525715641509,, MỚI 100% (CBMP SỐ 175891/22/CBMP-QLD, 29/07/2022),NSX: 31-07-2021,HSD:3 NĂM. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
arata co.ltd.
采购商
arata vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.229
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
BẢNG PHẤN MẮT IROASOBI 6 COLORS EYE PALETTE IR6E-03. NHÀ SX: YCY BIOCHEMISTRY. HIỆU IROASOBI. CODE 4525715641516,, MỚI 100% (CBMP SỐ 175889/22/CBMP-QLD, 29/07/2022),NSX: 31-07-2021,HSD:3 NĂM. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
arata co.ltd.
采购商
arata vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.819
HS编码
62149090
产品标签
face mask,double gauze wrapper cape
产品描述
KHẨU TRANG EX PLUS MÀU TRẮNG SIZE NHỎ (30 CÁI/GÓI)-FITTY 7DAYS MASK EX PLUS 30PCS WHITE SMALL SIZE.HIỆU: FITTY.CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT. CODE: 4901957215089, MỚI 100%,NSX: 01-03-2020,HSD:3 NĂM. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
arata co.ltd.
采购商
arata vietnam company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.819
HS编码
62149090
产品标签
face mask,double gauze wrapper cape
产品描述
KHẨU TRANG EX PLUS MÀU TRẮNG SIZE VỪA (30 CÁI/GÓI) - FITTY 7DAYS MASK EX PLUS 30PCS WHITE NORMAL SIZE. HIỆU: FITTY.CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT. CODE: 4901957215072, MỚI 100%,NSX: 01-03-2020,HSD:3 NĂM. @
交易日期
2021/11/23
提单编号
2123986406
供应商
arata co.ltd.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế