供应商
kizai corp.
采购商
alpha industry jalisco sa de cv
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
Japan
采购区
Mexico
重量
2289kilogram
金额
9923.43
HS编码
38249999
产品标签
preparation of zeolite based desiccant with kaolin,chemical dispersions from talc polymer,mixture of triethanolamine based surfactants
产品描述
MEZCLA REMOVEDORA A BASE DE SALES INORGANICAS EN DISOLUCION ACUOSA MEZCLA REMOVEDORA A BASE DE SALES INORGANICAS Y ORGANICA EN DISOLUCION ACUOSA
产品描述
NAB CU-P A (24KGS/CTN X 12) (COLORING AGENT) (FOR CAPTIVE CONSUMPTION)
交易日期
2024/10/11
提单编号
106641091800
供应商
kizai corp.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
978.705
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Aiplate SN M-1: Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại, dạng lỏng màu vàng nhạt, dùng trong công nghiệp xi mạ, 20KG/thùng, mã CAS: 9002-92-0, 7732-18-5, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/11
提单编号
106641091800
供应商
kizai corp.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1844.256
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Aiplate SN: Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại, dạng lỏng màu vàng nhạt, dùng trong công nghiệp xi mạ, 20KG/thùng, mã CAS: 9002-92-0, 79-41-4, 7664-41-7, 708-06-5, 7732-18-5, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/11
提单编号
106641091800
供应商
kizai corp.
采购商
công ty tnhh fsi việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8343.4092
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
SH CUT CL: Chất ức chế ăn mòn axit, dạng lỏng chứa muối amoni bậc 4, dùng trong công nghiệp xi mạ, 20KG/thùng, mã CAS: 100-97-0, 7647-01-0 (tỉ lệ 0.4%), hàng mới 100%.