【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
grand rick trading co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-23
地址: unit 701, 7 f., hing wai centre,7 tin wan praya road,tin wanhong kong cn
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23 共计9448 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是grand rick trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
905
2399928.57
2738299.42 2024
193
426759.86
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825218360
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6435
HS编码
55131300
产品标签
polyester staple yarn
产品描述
H99D020#&Vải dệt thoi làm từ 80% POLYESTER 20% COTTON,khổ vải : 1.5M - Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772755610
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5583.55
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
52871#&Vải dệt thoi làm từ 100% Polyester, khổ vải 1.45m - Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106758569410
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần poh huat vn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15191.4795277
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
1501099#&Vải dệt thoi từ xơ staple Polyeste FABRIC:(70%polyester ,30% Linner). Sử dụng để bọc nệm cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. Khổ rộ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739209950
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2008
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
52878#&Vải dệt thoi làm từ 100%COTTON , có định lượng 260g/m2, (đã nhuộm, khổ vải 1.5m) - Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9209.919688
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương tự nhiên đã được gia công , đánh bóng Marble-top B9500-81(636*338*18mm) dùng làm mặt bàn/ mặt tủ trong sản x...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2624.48
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương (gồm có mặt trên và viền làm bằng đá tự nhiên, lớp ván ép, PU), MARBLE-TOP 9500-50(417.5*339.5*18mm) dùng là...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2624.48
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương (gồm có mặt trên và viền làm bằng đá tự nhiên, lớp ván ép, PU), MARBLE-TOP 9500-50(417.5*339.5*18mm) dùng là...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3048.32
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương tự nhiên đã được gia công , đánh bóng Marble-top D8586-06(1575*483*25mm) dùng làm mặt bàn/ mặt tủ trong sản ...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1788
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương(gồm mặt trên và viền làm bằng đá tự nhiên,lớp ván ép,PU),đã gia công,đánh bóng,MARBLE TOP ART218-307(835*355...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3936.72
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương tự nhiên đã được gia công , đánh bóng Marble-top 9500-50(617*369*18mm) dùng làm mặt bàn/ mặt tủ trong sản xu...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718014800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đồ gỗ starwood việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
248.16
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SWMTHC#&Tấm đá hoa cương(gồm có mặt trên làm bằng đá tự nhiên, lớp ván ép, PU), Marble TOP 2160-700(648*361*18mm),dùng làm mặt bàn/ m...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106706458240
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn timber industries
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1150.80033
HS编码
58019099
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TB-036#&Vải dệt bọc nệm (vải bố) (1.4M)FABRIC(100 % Polyester)(1.4M) (548.00 Yard = 701.53 M2 )-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dùng tr...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707654800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4017.860901
HS编码
55131300
产品标签
polyester staple yarn
产品描述
H99D020#&Vải dệt thoi làm từ 80% POLYESTER 20% COTTON,khổ vải : 1.5M - Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707454710
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2951.1
HS编码
53101090
产品标签
cowboy,sheet
产品描述
52877#&Vải dệt thoi làm từ 100% JUTE, khổ vải 1.6m -Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707654800
供应商
grand rick trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp gỗ kaiser 2 việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
H99D018#&Vải dệt thoi làm từ 100% POLYESTER,khổ vải : 0.9M- Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cement
457
24.43%
>
flagstones
455
24.32%
>
tiles
455
24.32%
>
dyed woven fabrics
225
12.03%
>
polyster staple fibre
225
12.03%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
68101990
455
24.32%
>
55142900
225
12.03%
>
68029900
152
8.12%
>
83024290
115
6.15%
>
96039040
93
4.97%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
8532
90.3%
>
ecuador
565
5.98%
>
mexico
132
1.4%
>
peru
77
0.81%
>
united states
61
0.65%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
1188
12.57%
>
qingdao
1050
11.11%
>
nansha
1025
10.85%
>
shekou
839
8.88%
>
shekou cn
715
7.57%
>
+ 查阅全部
grand rick trading co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,grand rick trading co.ltd.共有9448笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从grand rick trading co.ltd.的9448笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出grand rick trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱