产品描述
KULLANILMIŞ CNC TORNA TEZGAHI MORI SEIKI DL-15 DEMONTE VAZİYETTE
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
1400
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT,HIỆU-DENYO,MODEL-400SP,CÔNG SUẤT-400KVA(320KW), NSX 2017. @
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
660
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
USED DIESEL ENGINE FOR AC GENERATORS, USED FOR DIRECT PRODUCTION, BRAND-DENYO,MODEL-350SP,POWER-350KVA(280KW), NSX 2017.
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1400
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
DIESEL ENGINE USED FOR AC GENERATORS, USED FOR DIRECT PRODUCTION, BRAND-DENYO,MODEL-400SP,POWER-400KVA(320KW), NSX 2017.
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
600
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
DIESEL ENGINE USED FOR ALTERNATORS, USED FOR DIRECT PRODUCTION, BRAND-MITSUBISHI,MODEL-MDS-200T,POWER-250KVA(200KW), NSX 2017.
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
660
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT ,HIỆU-CUMMINS,MODEL-CDS-220KT,CÔNG SUẤT-220KVA(176KW), NSX 2018. @
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
630
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT,HIỆU-CUMMINS,MODEL-CDS-330KT,CÔNG SUẤT-300KVA(240KW), NSX 2017. @
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
340
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
DIESEL ENGINE USED FOR AC GENERATORS, USED FOR DIRECT PRODUCTION, BRAND-DENYO,MODEL-300SP,CAPACITY-300KVA(240KW), NSX 2017.
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
660
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
DIESEL ENGINE USED FOR AC GENERATORS, USED DIRECTLY FOR PRODUCTION, BRAND-CUMMINS,MODEL-CDS-220KT,POWER-220KVA(176KW), NSX 2018.
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
340
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT ,HIỆU-DENYO,MODEL-300SP,CÔNG SUẤT-300KVA(240KW), NSX 2017. @
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
600
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ,ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT,HIỆU-MITSUBISHI,MODEL-MDS-200T,CÔNG SUẤT-250KVA(200KW), NSX 2017. @
交易日期
2023/03/17
提单编号
030223jfks02294814
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
630
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
DIESEL ENGINE USED FOR AC GENERATORS, USED FOR DIRECT PRODUCTION, BRAND-CUMMINS,MODEL-CDS-330KT, CAPACITY-300KVA(240KW), NSX 2017.
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
hgr industrial
采购商
tin phat import export trading development co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
21772.434
金额
660
HS编码
84089059
产品标签
water pump,engine,crude oil engine
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT,HIỆU-DENYO,MODEL-350SP,CÔNG SUẤT-350KVA(280KW), NSX 2017. @