产品描述
MÔ ĐUN ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP BC840M. NHÀ SẢN XUẤT: FANSTEL. CÔNG DỤNG: DÙNG ĐỂ CHẾ TẠO VI MẠCH ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/22
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
emotiv technologies viet nam one member ltd liability co
出口港
phoenix az us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.6
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
BLUETOOTH ADAPTER - THIẾT BỊ KẾT NỐI BLUETOOTH (USB840M) DÙNG CẮM VÀO CỔNG USB CỦA MÁY TÍNH ĐỂ KẾT NỐI CÁC THIẾT BỊ QUA BLUETOOTH.KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO MẬT. NSX: FANSTEL CORPORATION, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
melody innovations pvt ltd.
出口港
——
进口港
hyderabad
供应区
United States
采购区
India
重量
——
金额
29.99
HS编码
85235100
产品标签
bt,usb dongle,usb,module,nord
产品描述
USB DONGLE BASED ON BT840X MODULE,W/NORDLC NRF52840 -USB840X
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
melody innovations pvt ltd.
出口港
——
进口港
hyderabad
供应区
United States
采购区
India
重量
——
金额
40.8
HS编码
85366990
产品标签
connector,bt,bt module,nordic
产品描述
LONG RANGE NORDIC NRF52840 BT MODULE W/CONNECTOR -BT840XE
交易日期
2021/04/01
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
melody innovations pvt ltd.
出口港
——
进口港
hyderabad
供应区
United States
采购区
India
重量
——
金额
131.98
HS编码
85381090
产品标签
bt,evaluation board,ev
产品描述
EVALUATION BOARD FOR BT840XE -EV-BT840XE
交易日期
2020/09/03
提单编号
1206113333
供应商
fanstel corp.
采购商
zahid tech hamza zahid
出口港
——
进口港
ipaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
0.5
金额
——
HS编码
产品标签
module
产品描述
BLE 5.2 MODULE WITH NRF52805
交易日期
2019/01/07
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
ct tnhh kinh doanh và cung cấp dịch vụ điện tử sông lam
出口港
scottsblff ne
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.1
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH BT840X ĐÃ LẮP RÁP DÙNG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI THÔNG TIN QUA BLUETOOTH VỚI MÁY KHÁC. HÀNG MỚI 100% DO HÃNG FANSTEL CORP SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC @
交易日期
2019/01/07
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
ct tnhh kinh doanh và cung cấp dịch vụ điện tử sông lam
出口港
scottsblff ne
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.1
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
TẤM MẠCH IN BT840X ĐÃ LẮP RÁP DÙNG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI THÔNG TIN QUA BLUETOOTH VỚI MÁY KHÁC. HÀNG MỚI 100% DO HÃNG FANSTEL CORP SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC @
交易日期
2019/01/07
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
ct tnhh kinh doanh và cung cấp dịch vụ điện tử sông lam
出口港
scottsblff ne
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.1
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TẤM MẠCH IN BT840X ĐÃ LẮP RÁP DÙNG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI THÔNG TIN QUA BLUETOOTH VỚI MÁY KHÁC. HÀNG MỚI 100% DO HÃNG FANSTEL CORP SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC @
交易日期
2017/11/25
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
vien nghien cuu cong nghe fpt
出口港
phoenix az
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
ELECTRONIC CIRCUIT CONNECTION WIRELESS (USED FOR DEVICES SMART)- WIRELESS NETWORK APPARATUS-IF832, NEW 100% @
交易日期
2017/11/25
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
vien nghien cuu cong nghe fpt
出口港
phoenix az
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.6
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
ELECTRONIC CIRCUIT CONNECTION WIRELESS (USED FOR DEVICES SMART)- WIRELESS NETWORK APPARATUS-IF832F, NEW 100% @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
ct tnhh kinh doanh va cung cap dich vu dien tu song lam
出口港
scottsville ky
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.4
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
THE VESSELS IN840IF F V1, NRF52840 USED FOR DEVICES BLUETOOTH. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT MANUFACTURED IN CHINA. @
交易日期
2017/05/18
提单编号
——
供应商
fanstel corp.
采购商
ct tnhh kinh doanh va cung cap dich vu dien tu song lam
出口港
scottsblff ne
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.84
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
THE VESSELS IN IF X832MOUNTED ASSEMBLY USED FOR DEVICE LINK INFORMATION BLUETOOTH WITH THE OTHER. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT MANUFACTURED IN CHINA @