供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.286
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
ĐINH TÁN GÓC SVS, LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 8MM, CHẤT LIỆU: THÉP KO RỈ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.456
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
ỐNG KHÓI TRÊN MÁI NHÀ, CHẤT LIỆU: THÉP KO RỈ, ĐƯỜNG KÍNH 25 X H30 CM, NSX:SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.956
HS编码
73221900
产品标签
radiators,cast iron
产品描述
VỎ LÒ SƯỞI, BAO QUANH LÒ SƯỞI, CHIỀU DÀY 2.5CM, MÀU ĐEN, CHẤT LIỆU: THÉP KO GỈ, NSX: SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.739
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
ỐNG NỐI THẲNG MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, CHƯA HÀN, KT: DÀI 1000MM X PHI150MM, MÀU ĐEN, CHẤT LIỆU: THÉP KO RỈ, BỘ PHẬN HỆ THỐNG ĐỐT LỬA, NSX: SPARTHERM, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410.867
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG KHÓI NẰM Ở PHẦN CÁCH NHIỆT NỐI BÊN TRÊN CỦA ỐNG DẪN KHÓI, LOẠI ISO 1000MM, PHI 150/250MM, CHẤT LIỆU: THÉP K GỈ,MÀU ĐEN, LOẠI CAO CẤP, NSX: SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150.651
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG KHÓI- PHẦN ĐẦU ỐNG DẪN KHÓI, LOẠI ISO 1000MM, PHI 150/250MM, CHẤT LIỆU: THÉP K GỈ,MÀU ĐEN, LOẠI CAO CẤP, NSX:SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.413
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
LY HỢP CHÈN, KÍCH THƯỚC: PHI NGOÀI 181 X PHI TRONG 149 MM, MÀU ĐEN,CHẤT LIỆU: THÉP CARBON, DÙNG BÊN TRONG ỐNG KHÓI, TRUYỀN LỰC HÚT KHÓI ĐƯA RA NGOÀI,NSX:SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.478
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
CỬA CHỚP, CHẤT LIỆU THÉP CARBON, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 160MM, DÙNG LẮP PHÍA TRÊN NÓC LÒ SƯỞI ĐỂ LÀM GIẢM BỚT NHIỆT CHO LÒ SƯỞI, NSX: SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2293.185
HS编码
73221900
产品标签
radiators,cast iron
产品描述
LÒ SƯỞI LOẠI MINI 2LRH-4S, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC: 575*561*565MM,DÙNG CỦI ĐỐT ĐỂ SƯỞI ẤM, NSX: SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.521
HS编码
73221900
产品标签
radiators,cast iron
产品描述
NẮP LÒ SƯỞI, LẮP ĐẶT PHÍA TRÊN LÒ SƯỞI, THÉP KO RỈ, MÀU ĐEN, LOẠI I, CAO CẤP, KT:584*570*574 MM,NSX SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.399
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG DẪN KHÓI, CHẤT LIỆU: THÉP CARBON, KÍCH THƯỚC: DÀI 5M X PHI 15MM, NSX: SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
cong ty tnhh topas ecolodge
出口港
aarhus dk
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299.111
HS编码
73221900
产品标签
radiators,cast iron
产品描述
KHUNG LÒ SƯỞI, LOẠI MINI 2LRH-4S, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC:584*570*574MM, NSX SPARTHERM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/11/26
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
scandinavian design centersa de cv
出口港
——
进口港
altamira
供应区
Denmark
采购区
Mexico
重量
1937
金额
416.88
HS编码
94032099
产品标签
office furniture,product rack
产品描述
MESA (ON THE MOVE SIDE TABLE SMALL) CONFORME ALA FACTURA @
交易日期
2015/11/26
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
scandinavian design centersa de cv
出口港
——
进口港
altamira
供应区
Denmark
采购区
Mexico
重量
1937
金额
1211.235
HS编码
57050099
产品标签
textile floor coverings,carpet part,carpet,floor mat
产品描述
TAPETE ( DEFINED OUTDOOR CARPET DIA. 200 CM.) @
交易日期
2015/11/26
提单编号
——
供应商
vento nordic as
采购商
scandinavian design centersa de cv