供应商
loren s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.7
金额
41.24
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN CHO BÉ GÁI, CHẤT LIỆU VẢI VOAN, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
loren s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.8
金额
5.91
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
BỘ QUẦN ÁO CHO BÉ GÁI GỒM ÁO DÀI TAY + QUẦN DÀI HỌA TIẾT KẺ SỌC, CHẤT LIỆU VẢI COTTON, MÃ 223S22, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
loren s.r.l.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code