产品描述
NICKEL ALLOY BOLTS FOR GLASS COVERING EQUIPMENT, SIZE M6X60MM (NICKEL ALLOY-C276 HEXAGON HEAD BOLT M6X60), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/06/29
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1133.646
HS编码
75089030
产品标签
ship,bolt
产品描述
NICKEL ALLOY-C276 HEXAGON HEAD BOLT M6X65MM (NICKEL ALLOY-C276 HEXAGON HEAD BOLT M6X65), 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/12
提单编号
meduja196842
供应商
kouei
采购商
nsg glass north america inc.
出口港
busan
进口港
new orleans
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
new d,cod,tote,freight prepaid
产品描述
NEW DMT TOTES 4445092-2IA010-00 HS CODE : 7309.00 "FREIGHT PREPAID AS ARRANGED"
交易日期
2023/04/12
提单编号
meduja196842
供应商
kouei
采购商
nsg glass north america inc.
出口港
busan
进口港
new orleans
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
new d,cod,tote,freight prepaid
产品描述
NEW DMT TOTES 4445092-2IA010-00 HS CODE : 7309.00 "FREIGHT PREPAID AS ARRANGED"
交易日期
2023/02/25
提单编号
hdmutyom19923400
供应商
kouei
采购商
united performance metal
出口港
tokyo
进口港
los angeles
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
194kg
金额
194
HS编码
750620
产品标签
plates
产品描述
PLATES
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9457
金额
127740.33
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 41 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105236298310/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9457
金额
127740.33
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 42 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105236298310/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9373
金额
123329.61
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 39 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105206106240/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9373
金额
123329.61
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 40 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105206106240/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9457
金额
118687.59
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 37 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105156888541/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9457
金额
118687.59
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
BỒN BẰNG THÉP SỐ NSG-VGI 38 (CÓ CHỨA HÓA CHẤT NHẬP THEO TK:105156888541/A12). QUY CÁCH (1984 X1600 X1426) MM,DUNG TÍCH 1400 LITRES, ÁP SUẤT 2BAR KHÔNG THUỘC DIỆN KTCL NN THEO TT 01/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
93.8
金额
1884.57
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BU LÔNG BẰNG THÉP CHO HỆ THỐNG PHỦ KÍNH, ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 16MM (1 BỘ GỒM: 1.785 BU LÔNG, 420 ĐAI ỐC, 2.370 VÒNG ĐỆM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
kouei
采购商
.nsg vietnam glass industries l
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28675.165
HS编码
75089030
产品标签
ship,bolt
产品描述
BỘ BU LÔNG BẰNG NIKEN CHO HỆ THỐNG PHỦ KÍNH, ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 16MM (1 BỘ GỒM: 485 BU LÔNG,1650 VÒNG ĐỆM), HÀNG MỚI 100% @