产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH, HIỆU: KOMATSU,MODEL: PC600SE-6, S/N: PC600611036, NĂM SẢN XUẤT: 2001, ĐỘNG CƠ DIEZEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG(HÀNG ĐỒNG BỘ, THÁO RỜI). @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44054.08
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI EX700 (SX NĂM: 1994) @
交易日期
2019/11/02
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu va van tai hong ha
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23205.05
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU JCB; SẢN XUẤT 1994; TÊN THƯƠNG MẠI JS240LC; SỐ KHUNG: 340JC-3028708028 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/10/08
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33937.785
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH LỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI ZX130W (SX NĂM: 2004) @
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu va van tai hong ha
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47799.539
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU CASE, SẢN XUẤT 2002 ; TÊN THƯƠNG MẠI CX330 ; SỐ KHUNG: DCH33B0119 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15908.03
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH LỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOMATSU PW170ES-6K (SX NĂM: 1998). @
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh hong gia
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40835.718
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU HITACHI ZX350LC-3 (SX: 2006) @
交易日期
2019/06/02
提单编号
——
供应商
ktb trex
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien thuong mai van tai viet hung