产品描述
SPARE PARTS FOR MOBILE PATIENT LIFTHS CODE: 84313900
交易日期
2020/11/16
提单编号
oolu2116405830
供应商
horcher gmbh
采购商
barrier free lift ltd.
出口港
bremerhaven
进口港
savannah ga
供应区
Germany
采购区
United States
重量
7315kg
金额
——
HS编码
842890
产品标签
mobil,cod,patient lift
产品描述
MOBILE PATIENT LIFT, HS CODE 84289090
交易日期
2020/08/21
提单编号
ymlut670064812
供应商
horcher gmbh
采购商
barrier free lift ltd.
出口港
——
进口港
charleston
供应区
Germany
采购区
United States
重量
1650kg
金额
——
HS编码
981800
产品标签
s spa,arts,mobil,patient lift
产品描述
MOBILE PATIENT LIFTS SPARE PARTS
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
horcher gmbh
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại qcl
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.912
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
PHỤ KIỆN CHO LEXA PRO- VÕNG LƯỚI ĐỠ BỆNH NHÂN PHÙ HỢP BỆNH NHÂN CỤT CHI HOẶC LIỆT TOÀN THÂN, SIZE L; MODEL: G202-36-1, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y TẾ. HÃNG SẢN XUẤT HORCHER MEDICAL- ĐỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
horcher gmbh
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại qcl
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3905.381
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
XE NÂNG HẠ BỆNH NHÂN VÀO BỒN TẮM MONA; MODEL: N206-002, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y TẾ. HÃNG SẢN XUẤT HORCHER MEDICAL- ĐỨC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
horcher gmbh
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại qcl
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.77
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
PHỤ KIỆN CHO LEXA PRO- VÕNG LƯỚI ĐỠ BỆNH NHÂN PHÙ HỢP BỆNH NHÂN CỤT CHI HOẶC LIỆT TOÀN THÂN, SIZE M; MODEL: G202-34-1, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y TẾ. HÃNG SẢN XUẤT HORCHER MEDICAL- ĐỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
horcher gmbh
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại qcl
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.15
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
PHỤ KIỆN CHO LEXA PRO- VÕNG ĐỠ BỆNH NHÂN TỔN THƯƠNG CỘT SỐNG; MODEL: G202-39-2, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y TẾ. HÃNG SẢN XUẤT HORCHER MEDICAL- ĐỨC. HÀNG MỚI 100% @