【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zepf medicaal instruments gmbh
活跃值77
germany采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-30
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-30共计5497笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zepf medicaal instruments gmbh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1159
16280.65
5037.89
- 2025
50
797
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/30
提单编号
——
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
qsa surgical pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
lpaf
-
供应区
Germany
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
4479.85
-
HS编码
73261920
产品标签
surgical instrument,forg,atta,ice
-
产品描述
RAW FORGING FOR SURGICAL INSTRUMENTS. QTY:9688-PAIRS / N.W:562-KGS (DTL AS PER INVOICE ATTACHED) ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.71333
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Cán dao mổ số 3, 12.5cm, MS: 06-1003-00, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22.33902
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kẹp phẫu tích 13cm, MS: 10-1002-13, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới 100%,...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23.99154
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kẹp mô có 1x2 mấu, 13cm, MS: 10-1200-13, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.99682
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kẹp phẫu tích loại 16cm, MS: 10-1002-16, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.73302
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kẹp mô có 1x2 mấu, 16cm, MS: 10-1200-16, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.7636
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Cây thăm dò vết mổ Lockhart Mummery fig.1, 16.5cm, MS: 20-1520-01, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đứ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.0661
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kéo phẫu thuật thẳng 2 đầu nhọn, dài 12cm, MS: 08-1200-11 Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30.84628
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kéo phẫu thuật thẳng 2 đầu tù, dài 13cm, MS: 08-1002-13 Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55.38864
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Mỏ vịt banh âm đạo Grave fig.1, 75x20mm, MS: 70-1100-01, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX:...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.54766
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kẹp khăn mổ Backhaus, MS: 14-1101-13 Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.10833
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kéo phẫu thuật Mayo Stille thẳng, dài 17cm, MS: 08-1700-17 Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm S...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.61836
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kéo phẫu thuật Mayo Stille loại mảnh, dài 16.5cm, MS: 08-1606-16 Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức,...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23.86914
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Thước đo tử cung Sims ,MS: 70-5801-32, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897283400
-
供应商
zepf medicaal instruments gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển kỹ thuật y tế m d t
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86.78574
-
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
-
产品描述
Dụng cụ phẫu thuật y tế Kềm kẹp kim Mayo Hegar 16cm, MS: 24-1800-16, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH /Đức, Năm SX: 2024, hàng ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
veterinary instruments
1483
70.18%
>
-
dental chair
281
13.3%
>
-
edan instruments
217
10.27%
>
-
patient monitor
217
10.27%
>
-
adapter
72
3.41%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90189090
1496
70.8%
>
-
90184900
281
13.3%
>
-
90181900
217
10.27%
>
-
90189090000
72
3.41%
>
-
73261920
15
0.71%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
3445
62.67%
>
-
peru
961
17.48%
>
-
united states
364
6.62%
>
-
ecuador
326
5.93%
>
-
pakistan
144
2.62%
>
+查阅全部
港口统计
-
defra
744
13.53%
>
-
other
490
8.91%
>
-
other de
398
7.24%
>
-
frankfurt frankfurt international airport
235
4.28%
>
-
frankfurt main
167
3.04%
>
+查阅全部
zepf medicaal instruments gmbh是一家
德国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-30,zepf medicaal instruments gmbh共有5497笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zepf medicaal instruments gmbh的5497笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zepf medicaal instruments gmbh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱