供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
12
金额
12000
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY HÀN HƠI NƯỚC: TAY HÀN LỬA CÓ ĐÈN- HYDRO-OXYGEN TORCH WITH FLAME FLASHBACK. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
9053914461
供应商
intergro s.a.
采购商
grain pro philippines inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
1kg
金额
200
HS编码
90271000000
产品标签
eco,co2 sensor,wise
产品描述
ECOWISE CO2 SENSOR
交易日期
2022/11/09
提单编号
9053914461
供应商
intergro s.a.
采购商
grain pro philippines inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
1kg
金额
90
HS编码
85176299000
产品标签
eco,wise,receiver
产品描述
ECOWISE RECEIVER
交易日期
2022/11/09
提单编号
9053914461
供应商
intergro s.a.
采购商
grain pro philippines inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
1kg
金额
1032.56
HS编码
90271000000
产品标签
eco,co2 sensor,wise
产品描述
ECOWISE CO2 SENSOR
交易日期
2022/11/09
提单编号
9053914461
供应商
intergro s.a.
采购商
grain pro philippines inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Philippines
重量
1kg
金额
464.77
HS编码
85176299000
产品标签
eco,wise,receiver
产品描述
ECOWISE RECEIVER
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
1550
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SẢN XUẤT HƠI NƯỚC SL50 - VAN AN TOÀN (CHỐNG CHÁY NGƯỢC) BẰNG KIM LOẠI - FLASHBACK FOR HYDROFLAME SL. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
66
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU - SEAL BOOSTER FOR WATER (GASKET NO 3), PHI 65.7X53.7 DÀY 10.4, CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
224
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU - SEAL HEAD CHAMBER (GASKET NO 2), PHI 113.4X95.4 DÀY 29.76, CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
400
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU - SEAL CHAMBER (GASKET NO 1), PHI 132X124 DÀY 31.37, CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO . HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
1550
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY HÀN HƠI NƯỚC: CỤC CHỐNG CHÁY NGƯỢC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
4025
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY HÀN HƠI NƯỚC: TAY HÀN LỬA CÓ ĐÈN - BLUE COLOR. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
saigon international precious metal
出口港
other th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
2875
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY HÀN HƠI NƯỚC: TAY HÀN LỬA CÓ ĐÈN- GREEN COLOR. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
intergro s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kim hoàn
出口港
bangkok th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2055
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
PHỤ TÙNG CHO MÁY HÀN KIM LOẠI CL400/SL2000 (BỘ PHẬN CẦM TAY MICRO PLUS CHO MÁY), MỚI 100% @