供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.6
HS编码
90269000
产品标签
——
产品描述
Bộ phận của thiết bị đo áp suất lưu lượng khí- Bộ kết nối MTS-F4 cho 4 cảm biến . Article no. 60-5312-4 . Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676291630
供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
90269000
产品标签
——
产品描述
Bộ phận của thiết bị đo áp suất lưu lượng khí- Cảm biến MFS-C-315, dùng cho đường ống hình chữ nhật, 315mm, article no. 60-5300-03 . Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676291630
供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368
HS编码
90269000
产品标签
——
产品描述
Bộ phận của thiết bị đo áp suất lưu lượng khí- Cảm biến MFS-R-600, dùng cho đường ống hình chữ nhật, 600mm, article no. 60-5310-06 . Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676291630
供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
406.4
HS编码
90269000
产品标签
——
产品描述
Bộ phận của thiết bị đo áp suất lưu lượng khí- Cảm biến MFS-R-800, dùng cho đường ống hình chữ nhật, 800mm, article no. 60-5310-08 . Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676291630
供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị đo áp suất lưu lượng khí MF-FD của hệ thống điều hòa không khí, dải đo: 0-2 kPa, article no. 60-5431-15. Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676291630
供应商
ab micatrone
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ điện tự động biển đông
出口港
stockholm
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1360
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị đo áp suất lưu lượng khí MF-FD của hệ thống điều hòa không khí, dải đo: 0-100 Pa, article no. 60-5431-11. Hiệu Micatrone. Mới 100%
交易日期
2024/05/21
提单编号
7763 7116 8596
供应商
ab micatrone
采购商
azbil vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
VINYL TUBE (50M) OF PRESSURE MEASURING DEVICE, BRAND: MICATRONE, ARTICEL NO: 60-9054-6, MODEL: HT, 100% NEW
交易日期
2024/05/21
提单编号
7763 7116 8596
供应商
ab micatrone
采购商
azbil vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
VINYL TUBE (50M) OF PRESSURE MEASURING DEVICE, BRAND: MICATRONE, ARTICEL NO: 60-9050, MODEL: HT, 100% NEW
交易日期
2024/05/21
提单编号
7763 7116 8596
供应商
ab micatrone
采购商
azbil vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BASE OF FLOW SENSOR, MADE OF STEEL, BRAND: MICATRONE, ARTICEL NO: 60-5492, MODEL: MFM-DIN, 100% NEW
交易日期
2023/03/20
提单编号
23341300im00061026
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
muratbey
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
79kg
金额
637.07
HS编码
732690980019
产品标签
demir
产品描述
DEMİR VEYA ÇELİKTEN EŞYA
交易日期
2023/03/20
提单编号
23341300im00061026
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
muratbey
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
56.25kg
金额
988.71
HS编码
960390100015
产品标签
meka,mop
产品描述
MEKANİK SÜPÜRGE ( MOP )
交易日期
2023/03/20
提单编号
23341300im00061026
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
muratbey
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
13.75kg
金额
359.12
HS编码
630710100000
产品标签
mikro,fiber
产品描述
MİKROFİBER BEZ
交易日期
2022/12/14
提单编号
22341300im00279260
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
muratbey
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
15kg
金额
381.18
HS编码
630710100000
产品标签
mikro,fiber
产品描述
MİKROFİBER BEZ
交易日期
2022/12/14
提单编号
22341300im002792600
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
muratbey
供应区
Sweden
采购区
Turkey
重量
37.44kg
金额
490.28
HS编码
732690980019
产品标签
demir
产品描述
DEMİR VEYA ÇELİKTEN EŞYA
交易日期
2022/12/14
提单编号
22341300im002792600
供应商
ab micatrone
采购商
anka doğrudan satiş ve elektronik hizmetler sanayi ve ticaret limited şirketi
ab micatrone是一家阿联酋供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿联酋原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,ab micatrone共有142笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。