供应商
jcc inc.
采购商
emek perçin ve endüstriyel bağlanti elemanlari sanayi ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Japan
采购区
Turkey
重量
6.9kg
金额
196.16
HS编码
820730100000
产品标签
zimba
产品描述
ZIMBA
交易日期
2022/11/16
提单编号
tsjltclw2021554
供应商
jcc inc.
采购商
in tools s.a.c.
出口港
kobe
进口港
los angeles ca
供应区
Japan
采购区
United States
重量
230other
金额
——
HS编码
产品标签
oil cleaner
产品描述
OIL CLEANER
交易日期
2022/11/16
提单编号
oneytyocg2204300
供应商
jcc inc.
采购商
in tools s.a.c.
出口港
kobe
进口港
los angeles
供应区
Japan
采购区
United States
重量
230kg
金额
——
HS编码
850990
产品标签
oil cleaner
产品描述
OIL CLEANER
交易日期
2022/11/16
提单编号
tsjltclw2021554
供应商
jcc inc.
采购商
in tools s.a.c.
出口港
kobe
进口港
los angeles
供应区
Japan
采购区
United States
重量
230other
金额
——
HS编码
850990
产品标签
oil cleaner
产品描述
OIL CLEANER
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
853.716
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF TOP SIRLOIN BUTT- THỊT BÒ MÔNG TRÊN ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE 5145-1411994582. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360.577
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF RIBEYE - NẠC LƯNG BÒ ĐÔNG LẠNH. MÃ CODE 5580-1359885416. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330.275
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF TENDER LOIN- THĂN NỘI BÒ ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE: 5142-1361432837. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
461.159
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF RIBEYE - NẠC LƯNG BÒ ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE 5145-1411994582 XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.312
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF TENDER LOIN- THĂN NỘI BÒ ĐÔNG LẠNH. MÃ CODE 5145-1411994582 XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
732.911
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF SHANK- THỊT BẮP BÒ ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE 5580-1359885416. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3098.29
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF SHORT PLATE - BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH. MÃ CODE: 5142-1361432837. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
885.764
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF TOP SIRLOIN BUTT- THỊT BÒ MÔNG TRÊN ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE 5580-1359885416. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
922.318
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF KNUCKLE - THỊT ĐÙI BÒ ĐÔNG LẠNH. MÃ CODE 5145-1411994582, XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
jcc inc.
采购商
aq development (asia) limited - vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1423.326
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
FROZEN BONELESS BEEF STRIP LOIN - THĂN NGOẠI BÒ ĐÔNG LẠNH, MÃ CODE: 5142-1361432837. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT SANKYO MEAT CO., LTD @