【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: no. 16/a, k.k.m.p. buildingmillers tank bund road,vasanthnagar, bangalore
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计92笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chester公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974850950
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
73.37278
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho tivi, nhà sản suất JGINYUE, điện áp 5V, kích thước 17x17 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974846530
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.34516
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho TV, nhà cung cấp Jginyue , kích thước 15x18cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106939172650
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
73.37278
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển dùng cho TV, nhãn hiệu Jginyue, kích thước 17x17cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/09
提单编号
106929666800
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
73.37278
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho tivi, nhà sản suất JGINYUE, điện áp 5V, kích thước 7x7 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/09
提单编号
106929656740
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.34516
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho TV, nhà cung cấp Jginyue , kích thước 10x10cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
106858198860
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.34912
-
HS编码
95049099
产品标签
bowling
-
产品描述
Tay cầm chơi game(chỉ dùng để điều khiển), nhãn hiệu Flydigi, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 15.6x9.8 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhâ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825164240
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
84.85665
-
HS编码
95049099
产品标签
bowling
-
产品描述
Tay cầm chơi game (chỉ dùng để điều khiển), nhãn hiệu Flydigi, chất liệu nhựa ABS, kích thước 104 x156 x 64mm, mới 100% (Hàng sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813602600
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
124.11277
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho tivi, nhà sản suất JGINYUE , điện áp 5V, kích thước 7x5 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813605360
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.28446
-
HS编码
95049099
产品标签
bowling
-
产品描述
Tay cầm chơi game kết nối không dây (chỉ dùng để điều khiển), model Vader 4 Pro, nhãn hiệu Flydigi, pin 1000mAh, chất liệu vỏ nhựa AB...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806669650
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.34002
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch chủ cho máy tính, nhãn hiệu JGINYUE, hỗ trợ giao diện giao diện SATA III, kích thước 17x17cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân)....
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
106801172810
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
108.64824
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bo mạch chủ cho máy tính, nhà cung cấp CHESTER, hỗ trợ giao diện giao diện SATA III, kích thước 190x220mm, mới 100%(Hàng sử dụng cá n...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106787610160
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110.63087
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển dùng cho TV, nhãn hiệu Jginyue, kích thước 10x10cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787605150
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
84.85665
-
HS编码
95049099
产品标签
bowling
-
产品描述
Tay cầm chơi game (chỉ dùng để điều khiển), nhãn hiệu Flydigi, chất liệu nhựa ABS, kích thước 104 x156 x 64mm, mới 100% (Hàng sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106779222430
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.73654
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển dùng cho TV, nhãn hiệu Jginyue, kích thước 7x7cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749311800
-
供应商
chester
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.79365
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bảng mạch có chức năng điều khiển cho tivi, nhà sản suất Jginyue , điện áp 5V, kích thước 10x7 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
carton
2
28.57%
>
-
cotton
2
28.57%
>
-
frozen chicken
2
28.57%
>
-
hats
2
28.57%
>
-
headgear
2
28.57%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
02071400
2
28.57%
>
-
65069990
2
28.57%
>
-
290513
1
14.29%
>
-
62089190
1
14.29%
>
-
62089290
1
14.29%
>
贸易区域
-
vietnam
67
72.83%
>
-
russia
15
16.3%
>
-
united states
4
4.35%
>
-
brazil
2
2.17%
>
-
pakistan
2
2.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
guangzhou
57
61.96%
>
-
guangzhou cn
4
4.35%
>
-
singapore
2
2.17%
>
-
chiwan
1
1.09%
>
-
doh
1
1.09%
>
+查阅全部
chester是一家
卡塔尔供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于卡塔尔原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,chester共有92笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chester的92笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chester在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →