供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4420
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4420
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,MODEL L5018, CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/10/09
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/09/24
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4160
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/09/24
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4940
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/09/21
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5075
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 24 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/09/21
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
los angeles ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4160
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/08/31
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4940
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4680
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
mr dave
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ giới hùng dũng
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5200
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KUBOTA,CÔNG SUẤT 50 HP NĂM SX 2010 @