产品描述
1. ЭЛЕКТРОННЫЙ МОДУЛЬ КАМЕРЫ (AHD CMOS MODULE) ДЛЯ ПРЕОБРАЗОВАНИЯ ПРОЕЦИРОВАННОГО НА НЕГО ИЗОБРАЖЕНИЯ, ЭЛЕКТРОННЫЙ МОДУЛЬ; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: PARANTEK INC.; ТОВАРНЫЙ ЗНАК: PARANTEK; МАРКА ТОВАРА: PARANTEK; , КОЛИЧЕСТВО: 5.00 ШТ;
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
тоо nts design
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Kazakhstan
重量
0.1
金额
215
HS编码
8529906508
产品标签
——
产品描述
1. ЭЛЕКТРОННЫЙ МОДУЛЬ КАМЕРЫ (AHD CMOS MODULE) ДЛЯ ПРЕОБРАЗОВАНИЯ ПРОЕЦИРОВАННОГО НА НЕГО ИЗОБРАЖЕНИЯ, ЭЛЕКТРОННЫЙ МОДУЛЬ; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: PARANTEK INC.; ТОВАРНЫЙ ЗНАК: PARANTEK; МАРКА ТОВАРА: PARANTEK; , КОЛИЧЕСТВО: 5.00 ШТ;
交易日期
2021/09/17
提单编号
21350700im022714
供应商
parantek inc.
采购商
u marine elektronik sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
adnan menderes gümrük müdürlüğü
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
1.5kg
金额
2224.5
HS编码
852990920000
产品标签
kamera,cctv,kart
产品描述
KAMERA KARTI( CCTV DCC -U1960-6P:5000355 )
交易日期
2021/05/27
提单编号
21350700im012952
供应商
parantek inc.
采购商
u marine elektronik sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
adnan menderes gümrük müdürlüğü
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
1.5kg
金额
2335.5
HS编码
852990920000
产品标签
kamera,cctv,kart
产品描述
KAMERA KARTI( CCTV DCC -U1960-6P:S000355 )
交易日期
2021/04/07
提单编号
21350700im008530
供应商
parantek inc.
采购商
u marine elektronik sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
adnan menderes gümrük müdürlüğü
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
2.5kg
金额
2077
HS编码
852990920000
产品标签
kamera,cctv,kart
产品描述
KAMERA KARTI( CCTV DCC -U1960-6P:S000355 )
交易日期
2021/01/20
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
hts ha noi high technology company limited
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
85258051
产品标签
camera,adaptor
产品描述
CAMERA KỸ THUẬT SỐ TÍCH HỢP IR NGOÀI TRỜI MÃ DIO-RZ912, ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN F3.3~12MM DSLR,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.8" 2MP(108. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 54 IR LEDS .DO HÃNG PARANTEK SX .MỚI 100% @
交易日期
2021/01/15
提单编号
21350700im000905
供应商
parantek inc.
采购商
u marine elektronik sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
adnan menderes gümrük müdürlüğü
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
936
HS编码
852990920000
产品标签
kamera,kart
产品描述
KAMERA KARTI
交易日期
2020/10/31
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghe cao hts ha noi
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA 4 KÊNH MÃ WTX-1200A, LOẠI CẦM TAY CÓ KHE CẮM SẠC, ĐIỆN ÁP 3V, KHÔNG CÓ PIN KÈM, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNH CAMERA TRONG PHẠM VI 10M DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/10/31
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghe cao hts ha noi
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1310.55
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIT-Z104, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 20M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/01/03
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghe cao hts ha noi
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ AHO-RC581, ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 3.5-16MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 30M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghe cao hts ha noi
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
851
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ AHT-Z104, ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 30M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty co phan brecus
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
262
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA QUAN SÁT, MODEL: DIP-RZ708, CẢM BIẾN ẢNH 1/2.8"(D-6.4MM) 2MP SONY COLOR CMOS SENSOR, DO HÃNG PARANTEK SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty co phan brecus
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
876
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA QUAN SÁT, MODEL: DIL-SY700, CẢM BIẾN ẢNH 1/2.8"(D-6.4MM) 2MP SONY COLOR CMOS SENSOR, DO HÃNG PARANTEK SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
parantek inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghe cao hts ha noi
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH KỸ THUẬT SỐ 4 KÊNH KHÔNG CÓ BỘ NHỚ, MÃ HIỆU KRU-16482CB. DO HÃNG PARANTEK SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @