产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH TPE 5760N B2101, DẠNG HẠT, DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHO XE MÁY, ĐÓNG GÓI : 20KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT: SHINHAN CHEMICAL CO.,LTD, MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
tsimex vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4630.4
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH TPE 5760N B2101, DẠNG HẠT, DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHO XE MÁY, ĐÓNG GÓI : 20KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT: SHINHAN CHEMICAL CO.,LTD, MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/03
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
tsimex vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1015other
金额
4600
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH TPE 5760N B2101, DẠNG HẠT, DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHO XE MÁY, ĐÓNG GÓI : 20KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT: GENPLAS, MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
tsimex vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
515other
金额
2300
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH TPE 5760N B2101, DẠNG HẠT, DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHO XE MÁY. NHÀ SẢN XUẤT: GENPLAS, MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/30
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
cntus aegis vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
315other
金额
2550
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA POLYESTER (THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER 5740A B2101), DẠNG NGUYÊN SINH, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
cntus aegis vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
510
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA POLYESTER (THERMOPLASTIC POLYESTER), DẠNG NGUYÊN SINH, MỚI 100% @
产品描述
NHỰA THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMERS NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO. TÊN THƯƠNG MẠI: 5740P R1001/PP40R, NHÀ SẢN XUẤT: SHINHAN CHEMICAL. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
NHỰA THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMERS NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO. TÊN THƯƠNG MẠI: 5761A B2101, NHÀ SẢN XUẤT: SHINHAN CHEMICAL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/23
提单编号
120222urbnhph22020008
供应商
genplas s.r.l.
采购商
công ty tnhh tsimex việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
515other
金额
2300
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
NHỰA NGUYÊN SINH TPE 5760N B2101, DẠNG HẠT, DÙNG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHO XE MÁY. NHÀ SẢN XUẤT: GENPLAS, MỚI 100%.
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
genplas vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5125other
金额
5250
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA THERMOPLASTIC POLYURETHANE ELASTOMER (TPU) IP-085AS, DẠNG NGUYÊN SINH, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
genplas vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5125other
金额
680
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA THERMOPLASTIC POLYURETHANE ELASTOMER (TPU) IP-MB MINT 85, DẠNG NGUYÊN SINH, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
genplas vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5125other
金额
21000
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA THERMOPLASTIC POLYURETHANE ELASTOMER (TPU) IP-090AS, DẠNG NGUYÊN SINH, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
genplas vina co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3045other
金额
15750
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA THERMOPLASTIC POLYURETHANE ELASTOMER (TPU) IP-090AS, DẠNG NGUYÊN SINH, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật phương đông
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6100
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
NHỰA THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMERS NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO. TÊN THƯƠNG MẠI: 5740P R1001/PP40R, NHÀ SẢN XUẤT: SHINHAN CHEMICAL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
genplas s.r.l.
采购商
công ty tnhh genplas vina
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36600
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA THERMOPLASTIC POLYURETHANE ELASTOMER (TPU) IP-090AS DG03, DẠNG NGUYÊN SINH, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @